10 Franc Guinea = 3.34 Franc Burundi
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Burundi được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Burundi. 1 Franc Guinea hiện bằng 0.33 Franc Burundi. Chi phí của 1 Franc Guinea hiện bằng 0.33 Franc Burundi. Tỷ lệ Franc Guinea tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Guinea Đến Franc BurundiMột tuần trước, Franc Guinea có thể được mua cho 0.33 Franc Burundi. Ba tháng trước, Franc Guinea có thể được mua cho 0.33 Franc Burundi. Một năm trước, Franc Guinea có thể được đổi thành 0.24 Franc Burundi. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Franc Guinea thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.31%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Guinea thành Franc Burundi trong một tháng là 0.11%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Guinea Franc Burundi
Hôm nay, có thể mua 3.34 Franc Burundi cho 10 Franc Guinea. Hôm nay 25 GNF = 8.34 BIF. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 16.69 Franc Burundi cho 50 Franc Guinea. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Franc Guinea mang lại cho 33.37 Franc Burundi. Chuyển đổi 250 Franc Guinea chi phí 83.43 Franc Burundi. Hôm nay 166.85 BIF = 500 GNF.
|
Franc Guinea Đến Franc Burundi hôm nay tại 09 có thể 2024
Franc Guinea đến Franc Burundi trên 9 có thể 2024 - 0.333708 Franc Burundi. Franc Guinea đến Franc Burundi trên 8 có thể 2024 - 0.33336 Franc Burundi. Franc Guinea thành Franc Burundi trên 7 có thể 2024 bằng với 0.333277 Franc Burundi. Tỷ giá hối đoái GNF / BIF cho tháng trước là trên 06.05.2024. Tỷ giá Franc Guinea tối thiểu đến Franc Burundi của Ukraine trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Guinea và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Guinea ký hiệu tiền tệ, Franc Guinea ký tiền: Fr. Franc Guinea Tiểu bang: Guinea. Franc Guinea mã tiền tệ GNF. Franc Guinea Đồng tiền: centime. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |