100 Franc Guinea = 1.30 CFP franc
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Guinea thành CFP franc. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Franc Guinea tăng bởi 0 CFP franc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Franc Guinea tăng từ hôm qua. Đối với 1 Franc Guinea bây giờ bạn cần thanh toán 0.012966 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Guinea Đến CFP francMột tuần trước, Franc Guinea có thể được mua cho 0.012986 CFP franc. Một năm trước, Franc Guinea có thể được đổi thành 0.012569 CFP franc. Ba năm trước, Franc Guinea có thể được mua cho 0.010006 CFP franc. Tỷ giá hối đoái của Franc Guinea sang CFP franc có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.16% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Guinea. 3.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Guinea thành CFP franc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Guinea CFP franc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Franc Guinea mang lại cho 0.13 CFP franc. Bạn có thể bán 25 Franc Guinea cho 0.32 CFP franc . Hôm nay, 50 Franc Guinea có thể được mua cho 0.65 CFP franc. Hôm nay, 100 Franc Guinea có thể được bán cho 1.30 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3.24 CFP franc cho 250 Franc Guinea. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Franc Guinea mang lại cho 6.48 CFP franc.
|
Franc Guinea Đến CFP franc hôm nay tại 03 có thể 2024
3 có thể 2024, 1 Franc Guinea = 0.012966 CFP franc. 2 có thể 2024, 1 Franc Guinea chi phí 0.012954 CFP franc. Franc Guinea thành CFP franc trên 1 có thể 2024 bằng với 0.012944 CFP franc. Tỷ giá Franc Guinea tối đa cho CFP franc trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ GNF / XPF tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Guinea và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Guinea ký hiệu tiền tệ, Franc Guinea ký tiền: Fr. Franc Guinea Tiểu bang: Guinea. Franc Guinea mã tiền tệ GNF. Franc Guinea Đồng tiền: centime. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |