1 Lempira = 4.44 Taka Bangladesh
Tỷ giá hối đoái của Lempira thành Taka Bangladesh có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Taka Bangladesh xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Lempira tăng lên. Chi phí của 1 Lempira hiện bằng 4.44 Taka Bangladesh. Tỷ lệ Lempira tăng so với Taka Bangladesh bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến Taka BangladeshMột tuần trước, Lempira có thể được mua cho 4.45 Taka Bangladesh. Một tháng trước, Lempira có thể được mua cho 4.43 Taka Bangladesh. Mười năm trước, Lempira có thể được trao đổi với 4.33 0 Taka Bangladesh. -0.03% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. Trong tháng, Lempira thành Taka Bangladesh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.35%. Trong năm, Lempira thành Taka Bangladesh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.69%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Taka Bangladesh
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 44.45 Taka Bangladesh cho 10 Lempira. Nếu bạn có 25 Lempira, thì trong Bangladesh bạn có thể mua 111.11 Taka Bangladesh. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Lempira mang lại cho 222.23 Taka Bangladesh. Nếu bạn có 100 Lempira, thì trong Bangladesh họ có thể đổi thành 444.45 Taka Bangladesh. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 111.13 Taka Bangladesh cho 250 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Lempira mang lại cho 2 222.26 Taka Bangladesh.
|
Lempira Đến Taka Bangladesh hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Lempira đến Taka Bangladesh trên 29 Tháng tư 2024 - 4.444527 Taka Bangladesh. Lempira thành Taka Bangladesh trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 4.444528 Taka Bangladesh. 27 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 4.444528 Taka Bangladesh. Tỷ lệ Lempira tối đa cho Taka Bangladesh trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Lempira tối thiểu đến Taka Bangladesh của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. |