Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 07:42

Đổi Lempira Đến Pula

Lempira Đến Pula chuyển đổi. Lempira giá Pula ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Lempira = 5.50 Pula

Thông tin về việc chuyển đổi Lempira thành Pula được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Hôm nay Lempira đang tăng lên Pula tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần cung cấp 0.55 Pula. Tỷ lệ Lempira tăng so với Pula bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Pula

Ba tháng trước, Lempira có thể được mua cho 0.55 Pula. Một năm trước, Lempira có thể được mua cho 0.54 Pula. Năm năm trước, Lempira có thể được mua cho 0.44 Pula. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Lempira thành Pula tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.29%. Trong năm, Lempira thành Pula tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.21%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Pula (BWP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Pula

Lempira (HNL) Đến Pula (BWP)
10 Lempira 5.50 Pula
50 Lempira 27.51 Pula
100 Lempira 55.02 Pula
250 Lempira 137.55 Pula
500 Lempira 275.11 Pula
1 000 Lempira 550.22 Pula
2 500 Lempira 1 375.54 Pula
5 000 Lempira 2 751.08 Pula

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5.50 Pula cho 10 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 13.76 Pula cho 25 Lempira. Hôm nay, 50 Lempira có thể được bán cho 27.51 Pula. Bạn có thể trao đổi 100 Lempira cho 55.02 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 137.55 Pula cho 250 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 275.11 Pula cho 500 Lempira.

   Lempira Đến Pula Tỷ giá

Lempira Đến Pula hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.550217 -0.003832 ↓
03.05.2024 0.554049 -0.019359 ↓
02.05.2024 0.573408 -0.001256 ↓
01.05.2024 0.574663 0.019279 ↑
30.04.2024 0.555384 -0.002051 ↓

Lempira đến Pula trên 4 có thể 2024 - 0.550217 Pula. 3 có thể 2024, 1 Lempira = 0.554049 Pula. Lempira thành Pula trên 2 có thể 2024 bằng với 0.573408 Pula. Tỷ lệ HNL / BWP cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ HNL / BWP tối thiểu trong là trên 04.05.2024.

   Lempira Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Pula ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.