100 Lempira = 5.52 Dollar Canada
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Lempira là 0.055204 Dollar Canada. 1 Lempira tăng bởi 0 Dollar Canada tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 0.055204 Dollar Canada. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến Dollar CanadaMột tuần trước, Lempira có thể được bán cho 0.0556 Dollar Canada. Ba tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 0.054394 Dollar Canada. Năm năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.055045 Dollar Canada. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.72% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Dollar Canada mỗi tháng. Trong năm, Lempira thành Dollar Canada tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.89%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Dollar Canada
Bạn có thể trao đổi 0.55 Dollar Canada lấy 10 Lempira . Hôm nay, 25 Lempira có thể được mua cho 1.38 Dollar Canada. Hôm nay, 50 Lempira có thể được bán cho 2.76 Dollar Canada. Để chuyển đổi 100 Lempira, 5.52 Dollar Canada là cần thiết. Nếu bạn có 13.80 Dollar Canada, thì trong Canada họ có thể đổi thành 250 Lempira. Nếu bạn có 500 Lempira, thì trong Canada họ có thể đổi thành 27.60 Dollar Canada.
|
Lempira Đến Dollar Canada hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Lempira thành Dollar Canada hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.055512 Dollar Canada. 28 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 0.055447 Dollar Canada. Lempira thành Dollar Canada trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.055391 Dollar Canada. Tỷ lệ Lempira tối đa cho Dollar Canada tiếng Ukraina trong là trên 26.04.2024. Tỷ lệ HNL / CAD tối thiểu trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Dollar Canada ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Dollar Canada ký hiệu tiền tệ, Dollar Canada ký tiền: $. Dollar Canada Tiểu bang: Canada. Dollar Canada mã tiền tệ CAD. Dollar Canada Đồng tiền: phần trăm. |