1 Lempira = 3.81 Lek
Chuyển đổi Lempira thành Lek với tốc độ hiện tại trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lempira thành Lek. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lempira tăng bởi 0 Lek. Lempira tăng so với Lek kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lempira tăng so với Lek bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến LekMột tuần trước, Lempira có thể được mua cho 3.85 Lek. Ba tháng trước, Lempira có thể được mua cho 3.89 Lek. Mười năm trước, Lempira có thể được trao đổi với 4.09 0 Lek. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -1.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Lek mỗi tuần. -6.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Lek
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 38.07 Lek cho 10 Lempira. Để chuyển đổi 25 Lempira, 95.17 Lek là cần thiết. Hôm nay, 50 Lempira có thể được đổi thành 190.35 Lek. Bạn có thể trao đổi 380.70 Lek lấy 100 Lempira . Hôm nay, có thể mua 951.74 Lek cho 250 Lempira. Để chuyển đổi 500 Lempira, 1 903.48 Lek là cần thiết.
|
Lempira Đến Lek hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 HNL = 3.806953 ALL. Lempira đến Lek trên 28 Tháng tư 2024 - 3.806953 Lek. 27 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 3.806953 Lek. Tỷ lệ Lempira tối đa cho Lek tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ HNL / ALL trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Lek ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. |