Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 05:07

Đổi Lempira Đến Lek

Lempira Đến Lek chuyển đổi. Lempira giá Lek ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lempira = 3.81 Lek

Chuyển đổi Lempira thành Lek với tốc độ hiện tại trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lempira thành Lek. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lempira tăng bởi 0 Lek. Lempira tăng so với Lek kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lempira tăng so với Lek bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Lek

Một tuần trước, Lempira có thể được mua cho 3.85 Lek. Ba tháng trước, Lempira có thể được mua cho 3.89 Lek. Mười năm trước, Lempira có thể được trao đổi với 4.09 0 Lek. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -1.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Lek mỗi tuần. -6.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Lek (ALL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Lek

Lempira (HNL) Đến Lek (ALL)
1 Lempira 3.81 Lek
5 Lempira 19.03 Lek
10 Lempira 38.07 Lek
25 Lempira 95.17 Lek
50 Lempira 190.35 Lek
100 Lempira 380.70 Lek
250 Lempira 951.74 Lek
500 Lempira 1 903.48 Lek

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 38.07 Lek cho 10 Lempira. Để chuyển đổi 25 Lempira, 95.17 Lek là cần thiết. Hôm nay, 50 Lempira có thể được đổi thành 190.35 Lek. Bạn có thể trao đổi 380.70 Lek lấy 100 Lempira . Hôm nay, có thể mua 951.74 Lek cho 250 Lempira. Để chuyển đổi 500 Lempira, 1 903.48 Lek là cần thiết.

   Lempira Đến Lek Tỷ giá

Lempira Đến Lek hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 3.806953 1.55 * 10-7
28.04.2024 3.806953 -
27.04.2024 3.806953 0.000306 ↑
26.04.2024 3.806647 -0.017531 ↓
25.04.2024 3.824178 -0.012439 ↓

Hôm nay 500 HNL = 3.806953 ALL. Lempira đến Lek trên 28 Tháng tư 2024 - 3.806953 Lek. 27 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 3.806953 Lek. Tỷ lệ Lempira tối đa cho Lek tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ HNL / ALL trong là trên 26.04.2024.

   Lempira Đến Lek lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Lek ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka.