10 Lempira = 3.14 Quetzal
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Lempira tăng bởi 0 Quetzal. Lempira tăng so với Quetzal kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lempira tăng so với Quetzal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến QuetzalBa tháng trước, Lempira có thể được bán cho 0.32 Quetzal. Năm năm trước, Lempira có thể được đổi thành 0.31 Quetzal. Mười năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.32 0 Quetzal. Trong tuần, Lempira thành Quetzal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.2%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Quetzal trong một tháng là -0.38%. -0.94% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Quetzal
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Lempira mang lại cho 3.14 Quetzal. Hôm nay 7.86 GTQ = 25 HNL. Nếu bạn có 15.72 Quetzal, thì trong Guatemala bạn có thể mua 50 Lempira. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Lempira cho 31.44 Quetzal. Bạn có thể mua 78.60 Quetzal cho 250 Lempira . Nếu bạn có 500 Lempira, thì trong Guatemala họ có thể đổi thành 157.20 Quetzal.
|
Lempira Đến Quetzal hôm nay tại 08 có thể 2024
Lempira đến Quetzal trên 8 có thể 2024 - 0.314409 Quetzal. Lempira đến Quetzal trên 7 có thể 2024 - 0.314636 Quetzal. 6 có thể 2024, 1 Lempira = 0.31466 Quetzal. Tỷ lệ trao đổi HNL / GTQ tối đa trong là trên 06.05.2024. Tỷ lệ HNL / GTQ tối thiểu cho tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Quetzal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Quetzal ký hiệu tiền tệ, Quetzal ký tiền: Q. Quetzal Tiểu bang: Guatemala. Quetzal mã tiền tệ GTQ. Quetzal Đồng tiền: centavo. |