1 Lempira = 1.88 Rupee Mauritius
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lempira tăng bởi 0 Rupee Mauritius. Lempira tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Mauritius. Tỷ lệ Lempira tăng so với Rupee Mauritius bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến Rupee MauritiusBa tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 1.82 Rupee Mauritius. Một năm trước, Lempira có thể được bán cho 1.83 Rupee Mauritius. Ba năm trước, Lempira có thể được bán cho 1.67 Rupee Mauritius. Trong tuần, Lempira thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.03%. -0.2% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Rupee Mauritius trong một năm là 2.21%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Rupee Mauritius
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Lempira cho 18.76 Rupee Mauritius. Hôm nay, 46.89 Rupee Mauritius có thể được bán cho 25 Lempira. Bạn có thể trao đổi 93.78 Rupee Mauritius lấy 50 Lempira . Nếu bạn có 187.55 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius chúng có thể được bán cho 100 Lempira. Bạn có thể mua 468.88 Rupee Mauritius cho 250 Lempira . Bạn có thể trao đổi 937.76 Rupee Mauritius lấy 500 Lempira .
|
Lempira Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Lempira đến Rupee Mauritius trên 30 Tháng tư 2024 - 1.875517 Rupee Mauritius. Lempira đến Rupee Mauritius trên 29 Tháng tư 2024 - 1.874602 Rupee Mauritius. 28 Tháng tư 2024, 1 Lempira = 1.872389 Rupee Mauritius. Tỷ lệ HNL / MUR trong là trên 26.04.2024. Tỷ giá Lempira tối thiểu đến Rupee Mauritius của Ukraine trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |