Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 05:10

Đổi Lempira Đến Riel

Lempira Đến Riel chuyển đổi. Lempira giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lempira = 163.86 Riel

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lempira thành Riel. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Lempira hiện là 163.86 Riel. 1 Lempira tăng theo 0 Riel tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 163.86 Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Riel

Ba tháng trước, Lempira có thể được mua cho 166.45 Riel. Một năm trước, Lempira có thể được mua cho 168.01 Riel. Năm năm trước, Lempira có thể được đổi thành 165.14 Riel. -0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Riel mỗi tuần. 0.46% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. -2.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Riel mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Riel

Lempira (HNL) Đến Riel (KHR)
1 Lempira 163.86 Riel
5 Lempira 819.29 Riel
10 Lempira 1 638.58 Riel
25 Lempira 4 096.45 Riel
50 Lempira 8 192.90 Riel
100 Lempira 16 385.79 Riel
250 Lempira 40 964.49 Riel
500 Lempira 81 928.97 Riel

Nếu bạn có 10 Lempira, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 1 638.58 Riel. Nếu bạn có 25 Lempira, thì trong Campuchia bạn có thể mua 4 096.45 Riel. Hôm nay 50 HNL = 8 192.90 KHR. Hôm nay, 16 385.79 Riel có thể được trao đổi cho 100 Lempira. Để chuyển đổi 250 Lempira, 40 964.49 Riel là cần thiết. Hôm nay 81 928.97 KHR = 500 HNL.

   Lempira Đến Riel Tỷ giá

Lempira Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 163.857948 -0.69608 ↓
03.05.2024 164.554029 0.419285 ↑
02.05.2024 164.134743 -0.474023 ↓
01.05.2024 164.608767 0.146083 ↑
30.04.2024 164.462683 -0.045847 ↓

4 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 163.857948 Riel. 3 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 164.554029 Riel. 2 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 164.134743 Riel. Tỷ lệ Lempira tối đa cho Riel trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ Lempira tối thiểu đến Riel tiếng Ukraina trong là trên 04.05.2024.

   Lempira Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.