Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 08:39

Đổi Lempira Đến Tala Samoa

Lempira Đến Tala Samoa chuyển đổi. Lempira giá Tala Samoa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Lempira = 1.13 Tala Samoa

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lempira thành Tala Samoa. 1 Lempira hiện bằng 0.11 Tala Samoa. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần cung cấp 0.11 Tala Samoa. Tỷ lệ Lempira tăng so với Tala Samoa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Tala Samoa

Một tuần trước, Lempira có thể được đổi thành 0.11 Tala Samoa. Ba tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 0.11 Tala Samoa. Mười năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.11 0 Tala Samoa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Tala Samoa trong một tháng là -0.26%. Trong năm, Lempira thành Tala Samoa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.43%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Tala Samoa (WST) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Tala Samoa

Lempira (HNL) Đến Tala Samoa (WST)
10 Lempira 1.13 Tala Samoa
50 Lempira 5.66 Tala Samoa
100 Lempira 11.31 Tala Samoa
250 Lempira 28.28 Tala Samoa
500 Lempira 56.56 Tala Samoa
1 000 Lempira 113.11 Tala Samoa
2 500 Lempira 282.78 Tala Samoa
5 000 Lempira 565.55 Tala Samoa

Hôm nay, 10 Lempira có thể được đổi thành 1.13 Tala Samoa. Nếu bạn có 25 Lempira, thì trong Samoa họ có thể đổi thành 2.83 Tala Samoa. Hôm nay, 5.66 Tala Samoa có thể được trao đổi cho 50 Lempira. Nếu bạn có 100 Lempira, thì trong Samoa bạn có thể mua 11.31 Tala Samoa. Bạn có thể mua 28.28 Tala Samoa cho 250 Lempira . Hôm nay, 500 Lempira có thể được bán cho 56.56 Tala Samoa.

   Lempira Đến Tala Samoa Tỷ giá

Lempira Đến Tala Samoa hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.113111 -0.000321 ↓
26.04.2024 0.113432 -0.000154 ↓
25.04.2024 0.113587 -0.000435 ↓
24.04.2024 0.114021 0.000512 ↑
23.04.2024 0.113509 2.3 * 10-5

Lempira thành Tala Samoa trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.113111 Tala Samoa. 26 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 0.113432 Tala Samoa. 25 Tháng tư 2024, 1 Lempira chi phí 0.113587 Tala Samoa. Tỷ giá hối đoái HNL / WST cho tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ giá Lempira tối thiểu đến Tala Samoa của Ukraine trong là trên 27.04.2024.

   Lempira Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Tala Samoa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Tala Samoa ký hiệu tiền tệ, Tala Samoa ký tiền: T. Tala Samoa Tiểu bang: Samoa. Tala Samoa mã tiền tệ WST. Tala Samoa Đồng tiền: sen.