Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 14/05/2024 17:18

Đổi Lempira Đến Vatu

Lempira Đến Vatu chuyển đổi. Lempira giá Vatu ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lempira = 4.81 Vatu

Thông tin về việc chuyển đổi Lempira thành Vatu được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lempira thành Vatu. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Hôm nay Lempira đang tăng lên Vatu tiếng Ukraina. Lempira có giá hôm nay 4.81 Vatu. Tỷ lệ Lempira tăng so với Vatu bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Vatu

Một tháng trước, Lempira có thể được mua cho 4.81 Vatu. Ba tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 4.82 Vatu. Năm năm trước, Lempira có thể được mua cho 4.58 Vatu. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Lempira thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.23%. -0.98% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Vatu mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Vatu

Lempira (HNL) Đến Vatu (VUV)
1 Lempira 4.81 Vatu
5 Lempira 24.03 Vatu
10 Lempira 48.06 Vatu
25 Lempira 120.15 Vatu
50 Lempira 240.30 Vatu
100 Lempira 480.59 Vatu
250 Lempira 1 201.48 Vatu
500 Lempira 2 402.95 Vatu

Bạn có thể mua 48.06 Vatu cho 10 Lempira . Để chuyển đổi 25 Lempira, 120.15 Vatu là cần thiết. Để chuyển đổi 50 Lempira, 240.30 Vatu là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 480.59 Vatu cho 100 Lempira. Nếu bạn có 250 Lempira, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 1 201.48 Vatu. Hôm nay 2 402.95 VUV = 500 HNL.

   Lempira Đến Vatu Tỷ giá

Lempira Đến Vatu hôm nay tại 14 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
14.05.2024 4.805904 0.006978 ↑
13.05.2024 4.798927 -0.009002 ↓
12.05.2024 4.807929 0.004145 ↑
11.05.2024 4.803784 -0.031784 ↓
10.05.2024 4.835569 0.034084 ↑

Hôm nay tại 14 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 4.805904 Vatu. Lempira đến Vatu trên 13 có thể 2024 - 4.798927 Vatu. Lempira đến Vatu trên 12 có thể 2024 - 4.807929 Vatu. Tỷ giá Lempira tối đa cho Vatu trong tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ giá Lempira tối thiểu đến Vatu trong tháng trước là trên 13.05.2024.

   Lempira Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.