10 Krona Iceland = 4.10 Birr Ethiopia
Chuyển đổi Krona Iceland thành Birr Ethiopia với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland thành Birr Ethiopia xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tỷ lệ Krona Iceland tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Krona Iceland hiện bằng 0.41 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Krona Iceland tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Iceland Đến Birr EthiopiaMột tháng trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.41 Birr Ethiopia. Ba tháng trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.41 Birr Ethiopia. Sáu tháng trước, Krona Iceland có thể được mua cho 0.40 Birr Ethiopia. 0.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland. 0.54% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland. 3.36% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Birr Ethiopia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.10 Birr Ethiopia cho 10 Krona Iceland. Hôm nay, 25 Krona Iceland có thể được mua cho 10.26 Birr Ethiopia. Hôm nay 20.52 ETB = 50 ISK. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Krona Iceland mang lại cho 41.04 Birr Ethiopia. Bạn có thể trao đổi 250 Krona Iceland cho 102.59 Birr Ethiopia . Hôm nay, 500 Krona Iceland có thể được đổi thành 205.19 Birr Ethiopia.
|
Krona Iceland Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay 500 ISK = 0.410376 ETB. Krona Iceland thành Birr Ethiopia trên 5 có thể 2024 bằng với 0.409932 Birr Ethiopia. Krona Iceland đến Birr Ethiopia trên 4 có thể 2024 - 0.407954 Birr Ethiopia. Tỷ giá hối đoái ISK / ETB cho tháng trước là trên 06.05.2024. Tỷ lệ ISK / ETB trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Iceland và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Krona Iceland mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |