1 000 Krona Iceland = 6.50 Franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Krona Iceland tăng lên. Chi phí của 1 Krona Iceland hiện bằng 0.006495 Franc Thụy Sĩ. Tỷ lệ Krona Iceland tăng so với Franc Thụy Sĩ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Iceland Đến Franc Thụy SĩMột tuần trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.006597 Franc Thụy Sĩ. Ba năm trước, Krona Iceland có thể được mua cho 0.007287 Franc Thụy Sĩ. Năm năm trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.008322 Franc Thụy Sĩ. Trong tuần, Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.54%. Trong tháng, Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.5%. 0.71% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Franc Thụy Sĩ
Hôm nay, 0.064952 Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 10 Krona Iceland. Chuyển đổi 25 Krona Iceland chi phí 0.16 Franc Thụy Sĩ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Krona Iceland mang lại cho 0.32 Franc Thụy Sĩ. Hôm nay, 100 Krona Iceland có thể được đổi thành 0.65 Franc Thụy Sĩ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.62 Franc Thụy Sĩ cho 250 Krona Iceland. Nếu bạn có 3.25 Franc Thụy Sĩ, thì trong Liechtenstein họ có thể đổi thành 500 Krona Iceland.
|
Krona Iceland Đến Franc Thụy Sĩ hôm nay tại 09 có thể 2024
1 Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ hiện có trên 9 có thể 2024 - 0.00649 Franc Thụy Sĩ. Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ trên 8 có thể 2024 bằng với 0.006511 Franc Thụy Sĩ. Krona Iceland thành Franc Thụy Sĩ trên 7 có thể 2024 bằng với 0.006484 Franc Thụy Sĩ. Tỷ giá hối đoái ISK / CHF cho tháng trước là trên 05.05.2024. Krona Iceland đến Franc Thụy Sĩ trên 5 có thể 2024 - 0.006567 Franc Thụy Sĩ.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Iceland và Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. |