1 000 Krona Iceland = 5.70 Pound Gibraltar
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Krona Iceland sang Pound Gibraltar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Krona Iceland tăng theo 0 Pound Gibraltar tiếng Ukraina. Hôm nay Krona Iceland đang tăng lên Pound Gibraltar tiếng Ukraina. Tỷ lệ Krona Iceland tăng so với Pound Gibraltar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Iceland Đến Pound GibraltarSáu tháng trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.005885 Pound Gibraltar. Ba năm trước, Krona Iceland có thể được mua cho 0.005777 Pound Gibraltar. Năm năm trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.006247 Pound Gibraltar. Krona Iceland tỷ giá hối đoái với Pound Gibraltar thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland thành Pound Gibraltar trong tuần là -0.22%. -1.94% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Pound Gibraltar
Nếu bạn có 0.057018 Pound Gibraltar, thì trong Gibraltar họ có thể đổi thành 10 Krona Iceland. Bạn có thể trao đổi 0.14 Pound Gibraltar lấy 25 Krona Iceland . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Krona Iceland mang lại cho 0.29 Pound Gibraltar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Krona Iceland mang lại cho 0.57 Pound Gibraltar. Bạn có thể mua 250 Krona Iceland cho 1.43 Pound Gibraltar . Hôm nay, 2.85 Pound Gibraltar có thể được bán cho 500 Krona Iceland.
|
Krona Iceland Đến Pound Gibraltar hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Krona Iceland chi phí 0.005702 Pound Gibraltar. Krona Iceland đến Pound Gibraltar trên 1 có thể 2024 - 0.005696 Pound Gibraltar. 30 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland = 0.005676 Pound Gibraltar. Tỷ giá hối đoái ISK / GIP cho tháng trước là trên 02.05.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland chi phí 0.005697 Pound Gibraltar.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Iceland và Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ, Pound Gibraltar ký tiền: £ (₤). Pound Gibraltar Tiểu bang: Gibraltar. Pound Gibraltar mã tiền tệ GIP. Pound Gibraltar Đồng tiền: đồng xu. |