100 Krona Iceland = 1.30 Lev Bulgaria
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Krona Iceland thành Lev Bulgaria. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Krona Iceland thành Lev Bulgaria. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Krona Iceland tăng bởi 0 Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Krona Iceland có giá hôm nay 0.013023 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Krona Iceland tăng so với Lev Bulgaria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Iceland Đến Lev BulgariaMột tháng trước, Krona Iceland có thể được mua cho 0.01298 Lev Bulgaria. Một năm trước, Krona Iceland có thể được mua cho 0.01299 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Krona Iceland có thể được bán cho 0.01299 0 Lev Bulgaria. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland thành Lev Bulgaria trong một tháng là 0.33%. 0.25% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Lev Bulgaria
Bạn có thể trao đổi 0.13 Lev Bulgaria lấy 10 Krona Iceland . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Krona Iceland mang lại cho 0.33 Lev Bulgaria. Bạn có thể bán 50 Krona Iceland cho 0.65 Lev Bulgaria . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Krona Iceland mang lại cho 1.30 Lev Bulgaria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Krona Iceland mang lại cho 3.26 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 6.51 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 500 Krona Iceland.
|
Krona Iceland Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay 500 ISK = 0.013189 BGN. 2 có thể 2024, 1 Krona Iceland chi phí 0.013294 Lev Bulgaria. 1 có thể 2024, 1 Krona Iceland = 0.013219 Lev Bulgaria. 30 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland = 0.013199 Lev Bulgaria. 29 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland chi phí 0.013067 Lev Bulgaria.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Iceland và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |