Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 09:19

Đổi Krona Iceland Đến Riel

Krona Iceland Đến Riel chuyển đổi. Krona Iceland giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Krona Iceland = 29.06 Riel

Chuyển đổi Krona Iceland thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Krona Iceland sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Krona Iceland hiện bằng 29.06 Riel. 1 Krona Iceland tăng bởi 0 Riel. Krona Iceland tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Krona Iceland Đến Riel

Một tuần trước, Krona Iceland có thể được mua cho 29.01 Riel. Một tháng trước, Krona Iceland có thể được đổi thành 28.87 Riel. Sáu tháng trước, Krona Iceland có thể được đổi thành 29.49 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Krona Iceland thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.18%. Trong tháng, Krona Iceland thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.66%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Krona Iceland (ISK) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Riel

Krona Iceland (ISK) Đến Riel (KHR)
1 Krona Iceland 29.06 Riel
5 Krona Iceland 145.29 Riel
10 Krona Iceland 290.59 Riel
25 Krona Iceland 726.47 Riel
50 Krona Iceland 1 452.94 Riel
100 Krona Iceland 2 905.88 Riel
250 Krona Iceland 7 264.70 Riel
500 Krona Iceland 14 529.40 Riel

Bạn có thể bán 290.59 Riel cho 10 Krona Iceland . Bạn có thể mua 25 Krona Iceland cho 726.47 Riel . Bạn có thể bán 1 452.94 Riel cho 50 Krona Iceland . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Krona Iceland mang lại cho 2 905.88 Riel. Hôm nay, 250 Krona Iceland có thể được đổi thành 7 264.70 Riel. Để chuyển đổi 500 Krona Iceland, 14 529.40 Riel là cần thiết.

   Krona Iceland Đến Riel Tỷ giá

Krona Iceland Đến Riel hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 29.058805 -0.035834 ↓
01.05.2024 29.094639 0.154311 ↑
30.04.2024 28.940328 -0.053285 ↓
29.04.2024 28.993612 0.021494 ↑
28.04.2024 28.972119 -

2 có thể 2024, 1 Krona Iceland chi phí 29.058805 Riel. Krona Iceland thành Riel trên 1 có thể 2024 bằng với 29.094639 Riel. 30 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland = 28.940328 Riel. Tỷ lệ ISK / KHR cho tháng trước là trên 01.05.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland = 28.972119 Riel.

   Krona Iceland Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.