1 Krona Iceland = 2.11 Rupee Sri Lanka
Chuyển đổi Krona Iceland thành Rupee Sri Lanka với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Krona Iceland thành Rupee Sri Lanka được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Krona Iceland hiện là 2.11 Rupee Sri Lanka. 1 Krona Iceland tăng theo 0 Rupee Sri Lanka tiếng Ukraina. Krona Iceland có giá hôm nay 2.11 Rupee Sri Lanka. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Iceland Đến Rupee Sri LankaMột tuần trước, Krona Iceland có thể được đổi thành 2.14 Rupee Sri Lanka. Một tháng trước, Krona Iceland có thể được mua cho 2.16 Rupee Sri Lanka. Sáu tháng trước, Krona Iceland có thể được bán cho 2.35 Rupee Sri Lanka. Krona Iceland tỷ giá hối đoái với Rupee Sri Lanka thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.32% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Iceland. Trong tháng, Krona Iceland thành Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.19%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Rupee Sri Lanka
Hôm nay 21.11 LKR = 10 ISK. Hôm nay 25 ISK = 52.78 LKR. Hôm nay, 50 Krona Iceland có thể được đổi thành 105.55 Rupee Sri Lanka. Để chuyển đổi 100 Krona Iceland, 211.11 Rupee Sri Lanka là cần thiết. Nếu bạn có 527.77 Rupee Sri Lanka, thì trong Sri Lanka bạn có thể mua 250 Krona Iceland. Hôm nay, 1 055.54 Rupee Sri Lanka có thể được bán cho 500 Krona Iceland.
|
Krona Iceland Đến Rupee Sri Lanka hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Krona Iceland thành Rupee Sri Lanka trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 2.111085 Rupee Sri Lanka. 27 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland chi phí 2.111085 Rupee Sri Lanka. 26 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland = 2.121987 Rupee Sri Lanka. Tỷ giá hối đoái ISK / LKR cho tháng trước là trên 24.04.2024. 24 Tháng tư 2024, 1 Krona Iceland chi phí 2.136926 Rupee Sri Lanka.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Iceland và Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. |