Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 18:27

Đổi Jersey bảng Anh Đến Latvian Lats

Jersey bảng Anh Đến Latvian Lats chuyển đổi. Jersey bảng Anh giá Latvian Lats ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Jersey bảng Anh = 107.36 Latvian Lats

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Jersey bảng Anh thành Latvian Lats xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Jersey bảng Anh hiện là 107.36 Latvian Lats. 1 Jersey bảng Anh đã trở nên đắt hơn bởi 0 Latvian Lats. Tỷ lệ Jersey bảng Anh tăng so với Latvian Lats bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Chuyển đổi tiền tệ Jersey bảng Anh Latvian Lats

Jersey bảng Anh (JEP) Đến Latvian Lats (LVL)
1 Jersey bảng Anh 107.36 Latvian Lats
5 Jersey bảng Anh 536.81 Latvian Lats
10 Jersey bảng Anh 1 073.62 Latvian Lats
25 Jersey bảng Anh 2 684.04 Latvian Lats
50 Jersey bảng Anh 5 368.09 Latvian Lats
100 Jersey bảng Anh 10 736.18 Latvian Lats
250 Jersey bảng Anh 26 840.45 Latvian Lats
500 Jersey bảng Anh 53 680.90 Latvian Lats

Hôm nay, 1 073.62 Latvian Lats có thể được bán cho 10 Jersey bảng Anh. Nếu bạn có 2 684.04 Latvian Lats, thì trong Latvia bạn có thể mua 25 Jersey bảng Anh. Bạn có thể mua 50 Jersey bảng Anh cho 5 368.09 Latvian Lats . Nếu bạn có 10 736.18 Latvian Lats, thì trong Latvia họ có thể đổi thành 100 Jersey bảng Anh. Nếu bạn có 26 840.45 Latvian Lats, thì trong Latvia họ có thể đổi thành 250 Jersey bảng Anh. Hôm nay, 53 680.90 Latvian Lats có thể được trao đổi cho 500 Jersey bảng Anh.

   Jersey bảng Anh Đến Latvian Lats Tỷ giá
   Jersey bảng Anh Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Jersey bảng Anh và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Jersey bảng Anh Tiểu bang: Áo nịt len. mã tiền tệ JEP. Jersey bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.

Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime.