1 Dinar Jordan = 81.15 Denar
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Denar xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dinar Jordan tăng bởi 0 Denar. Chi phí của 1 Dinar Jordan hiện bằng 81.15 Denar. Tỷ lệ Dinar Jordan tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Jordan Đến DenarBa năm trước, Dinar Jordan có thể được đổi thành 71.45 Denar. Năm năm trước, Dinar Jordan có thể được bán cho 77.90 Denar. Mười năm trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 78.43 0 Denar. Trong tuần, Dinar Jordan thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.51%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Denar trong một tháng là 0.88%. Trong năm, Dinar Jordan thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.47%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Denar
Bạn có thể bán 10 Dinar Jordan cho 811.49 Denar . Bạn có thể bán 25 Dinar Jordan cho 2 028.74 Denar . Bạn có thể mua 50 Dinar Jordan cho 4 057.47 Denar . Nếu bạn có 8 114.95 Denar, thì trong Macedonia bạn có thể mua 100 Dinar Jordan. Nếu bạn có 20 287.37 Denar, thì trong Macedonia họ có thể đổi thành 250 Dinar Jordan. Nếu bạn có 500 Dinar Jordan, thì trong Macedonia bạn có thể mua 40 574.73 Denar.
|
Dinar Jordan Đến Denar hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
1 Dinar Jordan thành Denar hiện có trên 28 Tháng tư 2024 - 81.149469 Denar. Dinar Jordan thành Denar trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 81.149469 Denar. 26 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan = 80.953171 Denar. Tỷ lệ Dinar Jordan tối đa cho Denar của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. 24 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan = 81.06985 Denar.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Jordan và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Jordan ký hiệu tiền tệ, Dinar Jordan ký tiền: د.ا. Dinar Jordan Tiểu bang: Jordan. Dinar Jordan mã tiền tệ JOD. Dinar Jordan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |