1 Dinar Jordan = 197.42 Krona Iceland
Chuyển đổi Dinar Jordan thành Krona Iceland với tốc độ hiện tại trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Jordan hiện bằng 197.42 Krona Iceland. 1 Dinar Jordan tăng bởi 0 Krona Iceland. Tỷ lệ Dinar Jordan tăng so với Krona Iceland bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Jordan Đến Krona IcelandMột tuần trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 197.45 Krona Iceland. Một tháng trước, Dinar Jordan có thể được bán cho 197.52 Krona Iceland. Sáu tháng trước, Dinar Jordan có thể được đổi thành 196.52 Krona Iceland. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Krona Iceland trong tuần là -0.01%. -0.05% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Krona Iceland mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Krona Iceland trong một năm là 2.95%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Krona Iceland
Bạn có thể trao đổi 10 Dinar Jordan cho 1 974.18 Krona Iceland . Nếu bạn có 4 935.45 Krona Iceland, thì trong Iceland bạn có thể mua 25 Dinar Jordan. Bạn có thể mua 50 Dinar Jordan cho 9 870.89 Krona Iceland . Bạn có thể bán 19 741.78 Krona Iceland cho 100 Dinar Jordan . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Dinar Jordan mang lại cho 49 354.45 Krona Iceland. Hôm nay, 98 708.90 Krona Iceland có thể được bán cho 500 Dinar Jordan.
|
Dinar Jordan Đến Krona Iceland hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay 500 JOD = 197.417807 ISK. 1 có thể 2024, 1 Dinar Jordan = 198.419642 Krona Iceland. Dinar Jordan đến Krona Iceland trên 30 Tháng tư 2024 - 198.080993 Krona Iceland. Dinar Jordan thành Krona Iceland trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 197.954 Krona Iceland. Dinar Jordan đến Krona Iceland trên 28 Tháng tư 2024 - 198.33498 Krona Iceland.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Jordan và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Jordan ký hiệu tiền tệ, Dinar Jordan ký tiền: د.ا. Dinar Jordan Tiểu bang: Jordan. Dinar Jordan mã tiền tệ JOD. Dinar Jordan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. |