100 Tenge = 1.57 Boliviano
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Tenge tăng bởi 0 Boliviano. Tenge tăng so với Boliviano kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Tenge tăng so với Boliviano bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến BolivianoBa tháng trước, Tenge có thể được mua cho 0.015346 Boliviano. Ba năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.015969 Boliviano. Năm năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.018108 Boliviano. Tỷ giá hối đoái của Tenge sang Boliviano có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Tenge thành Boliviano tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.37%. 2.53% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Boliviano
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Tenge mang lại cho 0.16 Boliviano. Bạn có thể trao đổi 0.39 Boliviano lấy 25 Tenge . Hôm nay, 50 Tenge có thể được mua cho 0.79 Boliviano. Nếu bạn có 100 Tenge, thì trong Bolivia bạn có thể mua 1.57 Boliviano. Nếu bạn có 250 Tenge, thì trong Bolivia chúng có thể được bán cho 3.93 Boliviano. Nếu bạn có 7.85 Boliviano, thì trong Bolivia chúng có thể được bán cho 500 Tenge.
|
Tenge Đến Boliviano hôm nay tại 01 có thể 2024
Tenge thành Boliviano hiện bằng với 0.015401 Boliviano trên 1 có thể 2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Tenge = 0.015393 Boliviano. 29 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 0.015597 Boliviano. Tỷ giá Tenge tối đa cho Boliviano trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tenge thành Boliviano trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.015625 Boliviano.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Boliviano ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Boliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. |