100 Tenge = 3.21 Pula
Tỷ giá hối đoái của Tenge thành Pula có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tenge thành Pula. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tenge hiện là 0.032106 Pula. 1 Tenge đã trở nên đắt hơn bởi 0 Pula. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần thanh toán 0.032106 Pula. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến PulaMột năm trước, Tenge có thể được bán cho 0.029284 Pula. Ba năm trước, Tenge có thể được đổi thành 0.025248 Pula. Mười năm trước, Tenge có thể được trao đổi với 0.029284 0 Pula. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Tenge thành Pula tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.31%. Trong năm, Tenge thành Pula tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 9.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Pula
Hôm nay, có thể mua 0.32 Pula cho 10 Tenge. Hôm nay 25 KZT = 0.80 BWP. Nếu bạn có 1.61 Pula, thì trong Botswana họ có thể đổi thành 50 Tenge. Hôm nay, 100 Tenge có thể được mua cho 3.21 Pula. Nếu bạn có 250 Tenge, thì trong Botswana họ có thể đổi thành 8.03 Pula. Nếu bạn có 500 Tenge, thì trong Botswana chúng có thể được bán cho 16.05 Pula.
|
Tenge Đến Pula hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Tenge = 0.031443 Pula. 1 có thể 2024, 1 Tenge = 0.031637 Pula. 30 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 0.030488 Pula. Tỷ lệ trao đổi KZT / BWP tối đa trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Tenge tối thiểu đến Pula của Ukraine trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Pula ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. |