10 Tenge = 2.50 CFP franc
Tỷ giá hối đoái của Tenge thành CFP franc có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Tenge thành CFP franc được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tenge tăng lên. Tenge có giá hôm nay 0.25 CFP franc. Tỷ lệ Tenge tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến CFP francMột tuần trước, Tenge có thể được đổi thành 0.25 CFP franc. Ba tháng trước, Tenge có thể được bán cho 0.25 CFP franc. Mười năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.24 0 CFP franc. Tenge tỷ giá hối đoái với CFP franc thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.52% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành CFP franc mỗi tháng. Trong năm, Tenge thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.11%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge CFP franc
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Tenge cho 2.50 CFP franc. Bạn có thể mua 25 Tenge cho 6.25 CFP franc . Nếu bạn có 12.50 CFP franc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 50 Tenge. Hôm nay, 25 CFP franc có thể được trao đổi cho 100 Tenge. Nếu bạn có 250 Tenge, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 62.49 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Tenge mang lại cho 124.99 CFP franc.
|
Tenge Đến CFP franc hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Tenge = 0.250193 CFP franc. Tenge thành CFP franc trên 5 có thể 2024 bằng với 0.24772 CFP franc. Tenge thành CFP franc trên 4 có thể 2024 bằng với 0.24772 CFP franc. Tỷ giá hối đoái KZT / XPF cho tháng trước là trên 06.05.2024. 2 có thể 2024, 1 Tenge = 0.246483 CFP franc.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |