1 000 Tenge = 1.80 Pound Gibraltar
Thông tin về việc chuyển đổi Tenge thành Pound Gibraltar được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Tenge tăng bởi 0 Pound Gibraltar. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần thanh toán 0.001801 Pound Gibraltar. Tỷ lệ Tenge tăng so với Pound Gibraltar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến Pound GibraltarSáu tháng trước, Tenge có thể được đổi thành 0.001756 Pound Gibraltar. Một năm trước, Tenge có thể được đổi thành 0.001754 Pound Gibraltar. Năm năm trước, Tenge có thể được bán cho 0.002013 Pound Gibraltar. -0.91% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge. 2.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Pound Gibraltar mỗi tháng. Trong năm, Tenge thành Pound Gibraltar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.7%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Pound Gibraltar
Hôm nay, 10 Tenge có thể được bán cho 0.018014 Pound Gibraltar. Hôm nay, có thể mua 0.045035 Pound Gibraltar cho 25 Tenge. Nếu bạn có 50 Tenge, thì trong Gibraltar bạn có thể mua 0.09007 Pound Gibraltar. Hôm nay 100 KZT = 0.18 GIP. Hôm nay, 250 Tenge có thể được đổi thành 0.45 Pound Gibraltar. Nếu bạn có 0.90 Pound Gibraltar, thì trong Gibraltar chúng có thể được bán cho 500 Tenge.
|
Tenge Đến Pound Gibraltar hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 KZT = 0.001794 GIP. Tenge thành Pound Gibraltar trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.001799 Pound Gibraltar. 27 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 0.0018 Pound Gibraltar. Tỷ lệ trao đổi KZT / GIP tối đa trong là trên 25.04.2024. Tenge đến Pound Gibraltar trên 25 Tháng tư 2024 - 0.001819 Pound Gibraltar.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ, Pound Gibraltar ký tiền: £ (₤). Pound Gibraltar Tiểu bang: Gibraltar. Pound Gibraltar mã tiền tệ GIP. Pound Gibraltar Đồng tiền: đồng xu. |