10 Tenge = 2.99 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Shilling Kenya xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Tenge tăng bởi 0 Shilling Kenya. Chi phí của 1 Tenge hiện bằng 0.30 Shilling Kenya. Tỷ lệ Tenge tăng so với Shilling Kenya bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến Shilling KenyaMột tuần trước, Tenge có thể được bán cho 0.30 Shilling Kenya. Một tháng trước, Tenge có thể được bán cho 0.29 Shilling Kenya. Năm năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.26 Shilling Kenya. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge. Trong tháng, Tenge thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.92%. -0.93% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Shilling Kenya mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Shilling Kenya
Hôm nay, có thể mua 2.99 Shilling Kenya cho 10 Tenge. Nếu bạn có 25 Tenge, thì trong Kenya chúng có thể được bán cho 7.46 Shilling Kenya. Hôm nay, có thể mua 14.93 Shilling Kenya cho 50 Tenge. Hôm nay 29.85 KES = 100 KZT. Bạn có thể mua 74.63 Shilling Kenya cho 250 Tenge . Hôm nay, 149.26 Shilling Kenya có thể được trao đổi cho 500 Tenge.
|
Tenge Đến Shilling Kenya hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay 0.295538 KES = 500 KZT. Tenge đến Shilling Kenya trên 2 có thể 2024 - 0.296082 Shilling Kenya. 1 có thể 2024, 1 Tenge = 0.295326 Shilling Kenya. Tỷ lệ KZT / KES trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ KZT / KES trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |