Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 09:20

Đổi Tenge Đến Lilangeni

Tenge Đến Lilangeni chuyển đổi. Tenge giá Lilangeni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Tenge = 4.25 Lilangeni

Thông tin về việc chuyển đổi Tenge thành Lilangeni được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tenge thành Lilangeni. 1 Tenge tăng theo 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Hôm nay Tenge đang tăng lên Lilangeni tiếng Ukraina. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần cung cấp 0.042457 Lilangeni.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tenge Đến Lilangeni

Một tháng trước, Tenge có thể được bán cho 0.042007 Lilangeni. Ba tháng trước, Tenge có thể được mua cho 0.041799 Lilangeni. Sáu tháng trước, Tenge có thể được đổi thành 0.039975 Lilangeni. Tenge tỷ giá hối đoái với Lilangeni thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.25% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge. 1.07% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Lilangeni mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tenge (KZT) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tenge Lilangeni

Tenge (KZT) Đến Lilangeni (SZL)
100 Tenge 4.25 Lilangeni
500 Tenge 21.23 Lilangeni
1 000 Tenge 42.46 Lilangeni
2 500 Tenge 106.14 Lilangeni
5 000 Tenge 212.29 Lilangeni
10 000 Tenge 424.57 Lilangeni
25 000 Tenge 1 061.44 Lilangeni
50 000 Tenge 2 122.87 Lilangeni

Hôm nay, 0.42 Lilangeni có thể được bán cho 10 Tenge. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Tenge mang lại cho 1.06 Lilangeni. Hôm nay 2.12 SZL = 50 KZT. Nếu bạn có 100 Tenge, thì trong Swaziland bạn có thể mua 4.25 Lilangeni. Nếu bạn có 10.61 Lilangeni, thì trong Swaziland chúng có thể được bán cho 250 Tenge. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Tenge cho 21.23 Lilangeni.

   Tenge Đến Lilangeni Tỷ giá

Tenge Đến Lilangeni hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.041667 -0.000762 ↓
29.04.2024 0.042429 -5.02 * 10-5
28.04.2024 0.042479 -2.5 * 10-5
27.04.2024 0.042504 -0.000306 ↓
26.04.2024 0.04281 -0.000583 ↓

30 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 0.041667 Lilangeni. 29 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 0.042429 Lilangeni. Tenge đến Lilangeni trên 28 Tháng tư 2024 - 0.042479 Lilangeni. Tỷ lệ Tenge tối đa cho Lilangeni của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024. Tỷ giá Tenge tối thiểu đến Lilangeni của Ukraine trong là trên 30.04.2024.

   Tenge Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.

Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm.