Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 16:17

Đổi Tenge Đến Riel

Tenge Đến Riel chuyển đổi. Tenge giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Tenge = 9.18 Riel

Tỷ giá hối đoái của Tenge thành Riel có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tenge thành Riel. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Tenge tăng bởi 0 Riel. Tenge có giá hôm nay 9.18 Riel. Tỷ lệ Tenge tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tenge Đến Riel

Ba tháng trước, Tenge có thể được đổi thành 9.10 Riel. Ba năm trước, Tenge có thể được mua cho 9.41 Riel. Mười năm trước, Tenge có thể được trao đổi với 9.28 0 Riel. Tenge tỷ giá hối đoái với Riel thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Tenge thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.65%. Trong tháng, Tenge thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.95%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tenge (KZT) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tenge Riel

Tenge (KZT) Đến Riel (KHR)
1 Tenge 9.18 Riel
5 Tenge 45.88 Riel
10 Tenge 91.76 Riel
25 Tenge 229.39 Riel
50 Tenge 458.78 Riel
100 Tenge 917.56 Riel
250 Tenge 2 293.90 Riel
500 Tenge 4 587.79 Riel

Bạn có thể mua 10 Tenge cho 91.76 Riel . Chuyển đổi 25 Tenge chi phí 229.39 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Tenge mang lại cho 458.78 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Tenge mang lại cho 917.56 Riel. Nếu bạn có 250 Tenge, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 2 293.90 Riel. Nếu bạn có 500 Tenge, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 4 587.79 Riel.

   Tenge Đến Riel Tỷ giá

Tenge Đến Riel hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 9.136006 -0.010797 ↓
28.04.2024 9.146804 -0.005391 ↓
27.04.2024 9.152194 0.011214 ↑
26.04.2024 9.140981 -0.053576 ↓
25.04.2024 9.194556 0.117257 ↑

29 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 9.136006 Riel. 28 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 9.146804 Riel. Tenge đến Riel trên 27 Tháng tư 2024 - 9.152194 Riel. Tỷ lệ KZT / KHR cho tháng trước là trên 25.04.2024. Tenge thành Riel trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 9.194556 Riel.

   Tenge Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.