1 Tenge = 28.86 Som Uzbekistan
-1.87 * 10-7 (-6.48 * 10-7%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Tenge thành Som Uzbekistan có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Tenge hiện là 28.86 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 1 Tenge, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua Som Uzbekistan. Tỷ lệ Tenge giảm so với Som Uzbekistan bởi -0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến Som UzbekistanMột tháng trước, Tenge có thể được mua cho 28.42 Som Uzbekistan. Năm năm trước, Tenge có thể được mua cho 22.20 Som Uzbekistan. Mười năm trước, Tenge có thể được mua cho 25.64 0 Som Uzbekistan. 0.98% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Som Uzbekistan mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Som Uzbekistan trong một tháng là 1.52%. Trong năm, Tenge thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 12.57%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Som Uzbekistan
Bạn có thể mua 288.57 Som Uzbekistan cho 10 Tenge . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Tenge mang lại cho 721.43 Som Uzbekistan. Hôm nay, 50 Tenge có thể được bán cho 1 442.87 Som Uzbekistan. Hôm nay, 100 Tenge có thể được đổi thành 2 885.73 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 7 214.34 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 250 Tenge. Để chuyển đổi 500 Tenge, 14 428.67 Som Uzbekistan là cần thiết.
|
Tenge Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 11 có thể 2024
Hôm nay tại 11 có thể 2024, 1 Tenge chi phí 28.864608 Som Uzbekistan. Tenge thành Som Uzbekistan trên 10 có thể 2024 bằng với 28.864608 Som Uzbekistan. 9 có thể 2024, 1 Tenge chi phí 28.864608 Som Uzbekistan. Tỷ lệ KZT / UZS trong là trên 11.05.2024. Tỷ lệ KZT / UZS trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |