10 000 Shilling Kenya = 2.78
Chuyển đổi Shilling Kenya thành Troy ounce bạc với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Kenya thành Troy ounce bạc. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Shilling Kenya là 0.000278 Troy ounce bạc. 1 Shilling Kenya tăng theo 0 Troy ounce bạc tiếng Ukraina. Shilling Kenya tăng so với Troy ounce bạc kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến Troy ounce bạcBa tháng trước, Shilling Kenya có thể được đổi thành 0.000266 Troy ounce bạc. Sáu tháng trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.000286 Troy ounce bạc. Ba năm trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.000358 Troy ounce bạc. Trong tuần, Shilling Kenya thành Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.46%. -8% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Troy ounce bạc mỗi tháng. -2.45% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Troy ounce bạc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Troy ounce bạc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.002785 Troy ounce bạc cho 10 Shilling Kenya. Bạn có thể mua 0.006962 Troy ounce bạc cho 25 Shilling Kenya . Hôm nay 0.013924 XAG = 50 KES. Bạn có thể mua 100 Shilling Kenya cho 0.027849 Troy ounce bạc . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Shilling Kenya mang lại cho 0.069622 Troy ounce bạc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.14 Troy ounce bạc cho 500 Shilling Kenya.
|
Shilling Kenya Đến Troy ounce bạc hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya = 0.000278 Troy ounce bạc. 29 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.000277 Troy ounce bạc. 28 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.000277 Troy ounce bạc. Shilling Kenya đến Troy ounce bạc trên 27 Tháng tư 2024 - 0.000277 Troy ounce bạc. Tỷ lệ KES / XAG tối thiểu cho tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Troy ounce bạc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. Shilling Kenya mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc. |