10 Shilling Kenya = 6.29 Ngultrum
Tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Ngultrum có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Ngultrum xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Shilling Kenya đã trở nên đắt hơn bởi 0 Ngultrum. Shilling Kenya tăng so với Ngultrum kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Shilling Kenya tăng so với Ngultrum bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến NgultrumSáu tháng trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.56 Ngultrum. Ba năm trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.69 Ngultrum. Năm năm trước, Shilling Kenya có thể được đổi thành 0.69 Ngultrum. -0.93% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Ngultrum mỗi tuần. -0.4% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya. Trong năm, Shilling Kenya thành Ngultrum tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.55%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Ngultrum
Nếu bạn có 6.29 Ngultrum, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 10 Shilling Kenya. Nếu bạn có 25 Shilling Kenya, thì trong Bhutan chúng có thể được bán cho 15.72 Ngultrum. Hôm nay, 50 Shilling Kenya có thể được bán cho 31.44 Ngultrum. Hôm nay, 100 Shilling Kenya có thể được đổi thành 62.89 Ngultrum. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Shilling Kenya mang lại cho 157.22 Ngultrum. Hôm nay 314.44 BTN = 500 KES.
|
Shilling Kenya Đến Ngultrum hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya = 0.628883 Ngultrum. 27 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya = 0.628883 Ngultrum. 26 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.628081 Ngultrum. Tỷ lệ KES / BTN trong là trên 28.04.2024. Tỷ giá KES / BTN tối thiểu cho tháng trước là trên 24.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Shilling Kenya mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |