1 Shilling Kenya = 3.47 Franc Comoros
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Shilling Kenya thành Franc Comoros. 1 Shilling Kenya hiện là 3.47 Franc Comoros. 1 Shilling Kenya đã trở nên đắt hơn bởi 0 Franc Comoros. Đối với 1 Shilling Kenya bây giờ bạn cần cung cấp 3.47 Franc Comoros. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến Franc ComorosMột tháng trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 3.49 Franc Comoros. Sáu tháng trước, Shilling Kenya có thể được đổi thành 3.03 Franc Comoros. Mười năm trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 3.33 0 Franc Comoros. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Franc Comoros trong tuần là 0.53%. Trong tháng, Shilling Kenya thành Franc Comoros tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.54%. Trong năm, Shilling Kenya thành Franc Comoros tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.33%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Franc Comoros
Bạn có thể mua 10 Shilling Kenya cho 34.71 Franc Comoros . Bạn có thể bán 86.77 Franc Comoros cho 25 Shilling Kenya . Hôm nay, 50 Shilling Kenya có thể được bán cho 173.53 Franc Comoros. Bạn có thể bán 100 Shilling Kenya cho 347.06 Franc Comoros . Nếu bạn có 250 Shilling Kenya, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 867.66 Franc Comoros. Nếu bạn có 500 Shilling Kenya, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 1 735.32 Franc Comoros.
|
Shilling Kenya Đến Franc Comoros hôm nay tại 13 có thể 2024
1 Shilling Kenya thành Franc Comoros hiện có trên 13 có thể 2024 - 3.47063 Franc Comoros. 12 có thể 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 3.489857 Franc Comoros. Shilling Kenya thành Franc Comoros trên 11 có thể 2024 bằng với 3.486955 Franc Comoros. Tỷ giá hối đoái KES / KMF cho tháng trước là trên 12.05.2024. Tỷ giá Shilling Kenya tối thiểu đến Franc Comoros của Ukraine trong là trên 09.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Franc Comoros ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. |