10 Shilling Kenya = 3.48 Rupee Mauritius
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Rupee Mauritius xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Shilling Kenya là 0.35 Rupee Mauritius. Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Mauritius. Chi phí của 1 Shilling Kenya hiện bằng 0.35 Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến Rupee MauritiusMột tuần trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.35 Rupee Mauritius. Ba tháng trước, Shilling Kenya có thể được đổi thành 0.28 Rupee Mauritius. Một năm trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 0.33 Rupee Mauritius. Shilling Kenya tỷ giá hối đoái với Rupee Mauritius thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.81% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Rupee Mauritius mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Rupee Mauritius trong một năm là 5%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Rupee Mauritius
Hôm nay 10 KES = 3.48 MUR. Chuyển đổi 25 Shilling Kenya chi phí 8.70 Rupee Mauritius. Hôm nay, 17.40 Rupee Mauritius có thể được trao đổi cho 50 Shilling Kenya. Hôm nay, 34.81 Rupee Mauritius có thể được trao đổi cho 100 Shilling Kenya. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 87.02 Rupee Mauritius cho 250 Shilling Kenya. Bạn có thể trao đổi 174.04 Rupee Mauritius lấy 500 Shilling Kenya .
|
Shilling Kenya Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 01 có thể 2024
1 Shilling Kenya thành Rupee Mauritius hiện có trên 1 có thể 2024 - 0.34809 Rupee Mauritius. 30 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.349578 Rupee Mauritius. 29 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya = 0.349363 Rupee Mauritius. Shilling Kenya đến Rupee Mauritius trên 28 Tháng tư 2024 - 0.348962 Rupee Mauritius. Shilling Kenya thành Rupee Mauritius trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.348845 Rupee Mauritius.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |