10 Shilling Kenya = 1.13 Nakfa
Thông tin về việc chuyển đổi Shilling Kenya thành Nakfa được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Shilling Kenya tăng theo 0 Nakfa tiếng Ukraina. Tỷ lệ Shilling Kenya tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Shilling Kenya tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến NakfaSáu tháng trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 0.10 Nakfa. Ba năm trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.14 Nakfa. Mười năm trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 0.11 0 Nakfa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Shilling Kenya thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.93%. Trong tháng, Shilling Kenya thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.51%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Nakfa
Hôm nay, 10 Shilling Kenya có thể được bán cho 1.13 Nakfa. Chuyển đổi 25 Shilling Kenya chi phí 2.83 Nakfa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Shilling Kenya cho 5.65 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 11.31 Nakfa lấy 100 Shilling Kenya . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 28.27 Nakfa cho 250 Shilling Kenya. Nếu bạn có 500 Shilling Kenya, thì trong Eritrea bạn có thể mua 56.53 Nakfa.
|
Shilling Kenya Đến Nakfa hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Shilling Kenya thành Nakfa hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.113062 Nakfa. Shilling Kenya thành Nakfa trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.112933 Nakfa. 27 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya = 0.112933 Nakfa. 26 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.113238 Nakfa. Tỷ lệ Shilling Kenya tối thiểu đến Nakfa của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |