Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 16:00

Đổi Kina Đến Dinar Iraq

Kina Đến Dinar Iraq chuyển đổi. Kina giá Dinar Iraq ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kina = 338.87 Dinar Iraq

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Dinar Iraq xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Hôm nay Kina đang tăng lên Dinar Iraq tiếng Ukraina. Kina có giá hôm nay 338.87 Dinar Iraq. Tỷ lệ Kina tăng so với Dinar Iraq bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kina Đến Dinar Iraq

Một tuần trước, Kina có thể được đổi thành 339.39 Dinar Iraq. Một năm trước, Kina có thể được mua cho 371.69 Dinar Iraq. Mười năm trước, Kina có thể được trao đổi với 371.69 0 Dinar Iraq. Kina tỷ giá hối đoái với Dinar Iraq thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Dinar Iraq mỗi tháng. -8.83% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kina (PGK) Đến Dinar Iraq (IQD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kina Dinar Iraq

Kina (PGK) Đến Dinar Iraq (IQD)
1 Kina 338.87 Dinar Iraq
5 Kina 1 694.37 Dinar Iraq
10 Kina 3 388.73 Dinar Iraq
25 Kina 8 471.84 Dinar Iraq
50 Kina 16 943.67 Dinar Iraq
100 Kina 33 887.34 Dinar Iraq
250 Kina 84 718.36 Dinar Iraq
500 Kina 169 436.72 Dinar Iraq

Hôm nay 10 PGK = 3 388.73 IQD. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Kina cho 8 471.84 Dinar Iraq. Bạn có thể bán 16 943.67 Dinar Iraq cho 50 Kina . Nếu bạn có 100 Kina, thì trong Iraq chúng có thể được bán cho 33 887.34 Dinar Iraq. Bạn có thể bán 250 Kina cho 84 718.36 Dinar Iraq . Bạn có thể mua 500 Kina cho 169 436.72 Dinar Iraq .

   Kina Đến Dinar Iraq Tỷ giá

Kina Đến Dinar Iraq hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 338.87344 -0.304232 ↓
03.05.2024 339.177672 -0.247979 ↓
02.05.2024 339.425651 0.038309 ↑
01.05.2024 339.387341 -4.634111 ↓
30.04.2024 344.021452 4.627722 ↑

Kina đến Dinar Iraq trên 4 có thể 2024 - 338.87344 Dinar Iraq. 3 có thể 2024, 1 Kina chi phí 339.177672 Dinar Iraq. 2 có thể 2024, 1 Kina = 339.425651 Dinar Iraq. Kina thành Dinar Iraq trên 1 có thể 2024 bằng với 339.387341 Dinar Iraq. Kina đến Dinar Iraq trên 30 Tháng tư 2024 - 344.021452 Dinar Iraq.

   Kina Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.