Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 15/05/2024 18:50

Đổi Kina Đến Lilangeni

Kina Đến Lilangeni chuyển đổi. Kina giá Lilangeni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kina = 4.74 Lilangeni

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kina thành Lilangeni. 1 Kina là 4.74 Lilangeni. 1 Kina tăng bởi 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kina tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kina Đến Lilangeni

Ba tháng trước, Kina có thể được mua cho 5 Lilangeni. Năm năm trước, Kina có thể được mua cho 4.19 Lilangeni. Mười năm trước, Kina có thể được bán cho 5.47 0 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái của Kina sang Lilangeni có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.21% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. Trong tháng, Kina thành Lilangeni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -5.31%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kina (PGK) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kina Lilangeni

Kina (PGK) Đến Lilangeni (SZL)
1 Kina 4.74 Lilangeni
5 Kina 23.71 Lilangeni
10 Kina 47.42 Lilangeni
25 Kina 118.55 Lilangeni
50 Kina 237.09 Lilangeni
100 Kina 474.19 Lilangeni
250 Kina 1 185.47 Lilangeni
500 Kina 2 370.95 Lilangeni

Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Kina mang lại cho 47.42 Lilangeni. Nếu bạn có 25 Kina, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 118.55 Lilangeni. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Kina mang lại cho 237.09 Lilangeni. Bạn có thể bán 474.19 Lilangeni cho 100 Kina . Hôm nay, 1 185.47 Lilangeni có thể được bán cho 250 Kina. Nếu bạn có 2 370.95 Lilangeni, thì trong Swaziland bạn có thể mua 500 Kina.

   Kina Đến Lilangeni Tỷ giá

Kina Đến Lilangeni hôm nay tại 15 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
15.05.2024 4.741897 0.007256 ↑
14.05.2024 4.734641 -0.002618 ↓
13.05.2024 4.737258 -0.000967 ↓
12.05.2024 4.738226 -1.64 * 10-7
11.05.2024 4.738226 -0.031499 ↓

1 Kina thành Lilangeni hiện có trên 15 có thể 2024 - 4.741897 Lilangeni. 14 có thể 2024, 1 Kina = 4.734641 Lilangeni. Kina đến Lilangeni trên 13 có thể 2024 - 4.737258 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái PGK / SZL cho tháng trước là trên 15.05.2024. Kina đến Lilangeni trên 11 có thể 2024 - 4.738226 Lilangeni.

   Kina Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.

Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm.