1 Kina = 4.74 Lilangeni
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kina thành Lilangeni. 1 Kina là 4.74 Lilangeni. 1 Kina tăng bởi 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kina tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kina Đến LilangeniBa tháng trước, Kina có thể được mua cho 5 Lilangeni. Năm năm trước, Kina có thể được mua cho 4.19 Lilangeni. Mười năm trước, Kina có thể được bán cho 5.47 0 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái của Kina sang Lilangeni có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.21% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. Trong tháng, Kina thành Lilangeni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -5.31%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kina Lilangeni
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Kina mang lại cho 47.42 Lilangeni. Nếu bạn có 25 Kina, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 118.55 Lilangeni. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Kina mang lại cho 237.09 Lilangeni. Bạn có thể bán 474.19 Lilangeni cho 100 Kina . Hôm nay, 1 185.47 Lilangeni có thể được bán cho 250 Kina. Nếu bạn có 2 370.95 Lilangeni, thì trong Swaziland bạn có thể mua 500 Kina.
|
Kina Đến Lilangeni hôm nay tại 15 có thể 2024
1 Kina thành Lilangeni hiện có trên 15 có thể 2024 - 4.741897 Lilangeni. 14 có thể 2024, 1 Kina = 4.734641 Lilangeni. Kina đến Lilangeni trên 13 có thể 2024 - 4.737258 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái PGK / SZL cho tháng trước là trên 15.05.2024. Kina đến Lilangeni trên 11 có thể 2024 - 4.738226 Lilangeni.
|
|||||||||||||||||||||
Kina và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |