1 Kina = 11.99 Rupee Mauritius
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kina thành Rupee Mauritius. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kina đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupee Mauritius. Chi phí của 1 Kina hiện bằng 11.99 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Kina tăng so với Rupee Mauritius bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kina Đến Rupee MauritiusBa tháng trước, Kina có thể được mua cho 12.08 Rupee Mauritius. Sáu tháng trước, Kina có thể được mua cho 11.80 Rupee Mauritius. Năm năm trước, Kina có thể được đổi thành 10.39 Rupee Mauritius. -1.41% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. Trong tháng, Kina thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.92%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Rupee Mauritius trong một năm là -6.39%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kina Rupee Mauritius
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 119.93 Rupee Mauritius cho 10 Kina. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 299.82 Rupee Mauritius cho 25 Kina. Hôm nay 50 PGK = 599.64 MUR. Bạn có thể mua 1 199.27 Rupee Mauritius cho 100 Kina . Hôm nay, 250 Kina có thể được bán cho 2 998.18 Rupee Mauritius. Bạn có thể trao đổi 500 Kina cho 5 996.36 Rupee Mauritius .
|
Kina Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 06 có thể 2024
1 Kina thành Rupee Mauritius hiện có trên 6 có thể 2024 - 11.992729 Rupee Mauritius. Kina thành Rupee Mauritius trên 5 có thể 2024 bằng với 11.99299 Rupee Mauritius. Kina đến Rupee Mauritius trên 4 có thể 2024 - 11.961456 Rupee Mauritius. Kina thành Rupee Mauritius trên 3 có thể 2024 bằng với 12.0355 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Kina tối thiểu đến Rupee Mauritius của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kina và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |