Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 16:19

Đổi Kina Đến Riel

Kina Đến Riel chuyển đổi. Kina giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kina = 1 052.42 Riel

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Kina tăng lên. Đối với 1 Kina bây giờ bạn cần cung cấp 1 052.42 Riel. Tỷ lệ Kina tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kina Đến Riel

Một tuần trước, Kina có thể được mua cho 1 069.24 Riel. Một tháng trước, Kina có thể được đổi thành 1 056.44 Riel. Ba năm trước, Kina có thể được bán cho 1 147.96 Riel. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Riel mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Riel trong một tháng là -0.38%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kina (PGK) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kina Riel

Kina (PGK) Đến Riel (KHR)
1 Kina 1 052.42 Riel
5 Kina 5 262.11 Riel
10 Kina 10 524.21 Riel
25 Kina 26 310.53 Riel
50 Kina 52 621.07 Riel
100 Kina 105 242.14 Riel
250 Kina 263 105.34 Riel
500 Kina 526 210.69 Riel

Hôm nay 10 524.21 KHR = 10 PGK. Hôm nay, 26 310.53 Riel có thể được bán cho 25 Kina. Hôm nay, 52 621.07 Riel có thể được bán cho 50 Kina. Hôm nay 100 PGK = 105 242.14 KHR. Hôm nay, có thể mua 263 105.34 Riel cho 250 Kina. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 526 210.69 Riel cho 500 Kina.

   Kina Đến Riel Tỷ giá

Kina Đến Riel hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 1 052.421 0.019936 ↑
28.04.2024 1 052.401 -
27.04.2024 1 052.401 -1.586365 ↓
26.04.2024 1 053.988 -14.430936 ↓
25.04.2024 1 068.419 -0.225947 ↓

1 Kina thành Riel hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 1 052.421 Riel. Kina đến Riel trên 28 Tháng tư 2024 - 1 052.401 Riel. 27 Tháng tư 2024, 1 Kina chi phí 1 052.401 Riel. Tỷ lệ trao đổi PGK / KHR tối đa trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ PGK / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 28.04.2024.

   Kina Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.