Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 13:36

Đổi Kina Đến Tugrik

Kina Đến Tugrik chuyển đổi. Kina giá Tugrik ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kina = 889.03 Tugrik

Thông tin về việc chuyển đổi Kina thành Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kina hiện là 889.03 Tugrik. 1 Kina tăng theo 0 Tugrik tiếng Ukraina. Kina tăng so với Tugrik kể từ ngày hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kina Đến Tugrik

Ba năm trước, Kina có thể được đổi thành 810.73 Tugrik. Năm năm trước, Kina có thể được bán cho 730.07 Tugrik. Mười năm trước, Kina có thể được mua cho 992.60 0 Tugrik. -0.66% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. -1.29% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. Trong năm, Kina thành Tugrik tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -10.43%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kina (PGK) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kina Tugrik

Kina (PGK) Đến Tugrik (MNT)
1 Kina 889.03 Tugrik
5 Kina 4 445.16 Tugrik
10 Kina 8 890.33 Tugrik
25 Kina 22 225.82 Tugrik
50 Kina 44 451.64 Tugrik
100 Kina 88 903.27 Tugrik
250 Kina 222 258.18 Tugrik
500 Kina 444 516.37 Tugrik

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Kina mang lại cho 8 890.33 Tugrik. Hôm nay 22 225.82 MNT = 25 PGK. Hôm nay, 44 451.64 Tugrik có thể được trao đổi cho 50 Kina. Bạn có thể trao đổi 88 903.27 Tugrik lấy 100 Kina . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 222 258.18 Tugrik cho 250 Kina. Bạn có thể trao đổi 444 516.37 Tugrik lấy 500 Kina .

   Kina Đến Tugrik Tỷ giá

Kina Đến Tugrik hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 889.032738 -4.316626 ↓
10.05.2024 893.349364 3.468853 ↑
09.05.2024 889.880511 0.452408 ↑
08.05.2024 889.428103 -2.662313 ↓
07.05.2024 892.090416 -2.384142 ↓

Kina thành Tugrik trên 11 có thể 2024 bằng với 889.032738 Tugrik. Kina đến Tugrik trên 10 có thể 2024 - 893.349364 Tugrik. Kina thành Tugrik trên 9 có thể 2024 bằng với 889.880511 Tugrik. Tỷ lệ Kina tối đa cho Tugrik tiếng Ukraina trong là trên 10.05.2024. Tỷ lệ PGK / MNT tối thiểu cho tháng trước là trên 11.05.2024.

   Kina Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.