1 Kina = 889.03 Tugrik
Thông tin về việc chuyển đổi Kina thành Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kina hiện là 889.03 Tugrik. 1 Kina tăng theo 0 Tugrik tiếng Ukraina. Kina tăng so với Tugrik kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kina Đến TugrikBa năm trước, Kina có thể được đổi thành 810.73 Tugrik. Năm năm trước, Kina có thể được bán cho 730.07 Tugrik. Mười năm trước, Kina có thể được mua cho 992.60 0 Tugrik. -0.66% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. -1.29% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. Trong năm, Kina thành Tugrik tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -10.43%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kina Tugrik
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Kina mang lại cho 8 890.33 Tugrik. Hôm nay 22 225.82 MNT = 25 PGK. Hôm nay, 44 451.64 Tugrik có thể được trao đổi cho 50 Kina. Bạn có thể trao đổi 88 903.27 Tugrik lấy 100 Kina . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 222 258.18 Tugrik cho 250 Kina. Bạn có thể trao đổi 444 516.37 Tugrik lấy 500 Kina .
|
Kina Đến Tugrik hôm nay tại 11 có thể 2024
Kina thành Tugrik trên 11 có thể 2024 bằng với 889.032738 Tugrik. Kina đến Tugrik trên 10 có thể 2024 - 893.349364 Tugrik. Kina thành Tugrik trên 9 có thể 2024 bằng với 889.880511 Tugrik. Tỷ lệ Kina tối đa cho Tugrik tiếng Ukraina trong là trên 10.05.2024. Tỷ lệ PGK / MNT tối thiểu cho tháng trước là trên 11.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kina và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea. Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. |