1 Koruna Séc = 4.76 CFP franc
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Koruna Séc thành CFP franc được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Koruna Séc hiện là 4.76 CFP franc. 1 Koruna Séc tăng bởi 0 CFP franc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Koruna Séc tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Koruna Séc Đến CFP francSáu tháng trước, Koruna Séc có thể được bán cho 4.82 CFP franc. Ba năm trước, Koruna Séc có thể được mua cho 4.61 CFP franc. Năm năm trước, Koruna Séc có thể được bán cho 4.60 CFP franc. 0.82% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành CFP franc mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành CFP franc trong một tháng là 0.7%. -7.73% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc CFP franc
Hôm nay 47.62 XPF = 10 CZK. Hôm nay 25 CZK = 119.05 XPF. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Koruna Séc cho 238.10 CFP franc. Nếu bạn có 100 Koruna Séc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 476.19 CFP franc. Nếu bạn có 1 190.48 CFP franc, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 250 Koruna Séc. Bạn có thể mua 2 380.96 CFP franc cho 500 Koruna Séc .
|
Koruna Séc Đến CFP franc hôm nay tại 05 có thể 2024
Koruna Séc đến CFP franc trên 5 có thể 2024 - 4.71723 CFP franc. 4 có thể 2024, 1 Koruna Séc = 4.71723 CFP franc. Koruna Séc thành CFP franc trên 3 có thể 2024 bằng với 4.685204 CFP franc. Tỷ lệ trao đổi CZK / XPF tối đa trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Koruna Séc tối thiểu đến CFP franc của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Koruna Séc và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKoruna Séc ký hiệu tiền tệ, Koruna Séc ký tiền: Kč. Koruna Séc Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech. Koruna Séc mã tiền tệ CZK. Koruna Séc Đồng tiền: Heller. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |