Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 02:40

Đổi Koruna Séc Đến CFP franc

Koruna Séc Đến CFP franc chuyển đổi. Koruna Séc giá CFP franc ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Koruna Séc = 4.76 CFP franc

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Koruna Séc thành CFP franc được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Koruna Séc hiện là 4.76 CFP franc. 1 Koruna Séc tăng bởi 0 CFP franc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Koruna Séc tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Koruna Séc Đến CFP franc

Sáu tháng trước, Koruna Séc có thể được bán cho 4.82 CFP franc. Ba năm trước, Koruna Séc có thể được mua cho 4.61 CFP franc. Năm năm trước, Koruna Séc có thể được bán cho 4.60 CFP franc. 0.82% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành CFP franc mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành CFP franc trong một tháng là 0.7%. -7.73% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Koruna Séc (CZK) Đến CFP franc (XPF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc CFP franc

Koruna Séc (CZK) Đến CFP franc (XPF)
1 Koruna Séc 4.76 CFP franc
5 Koruna Séc 23.81 CFP franc
10 Koruna Séc 47.62 CFP franc
25 Koruna Séc 119.05 CFP franc
50 Koruna Séc 238.10 CFP franc
100 Koruna Séc 476.19 CFP franc
250 Koruna Séc 1 190.48 CFP franc
500 Koruna Séc 2 380.96 CFP franc

Hôm nay 47.62 XPF = 10 CZK. Hôm nay 25 CZK = 119.05 XPF. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Koruna Séc cho 238.10 CFP franc. Nếu bạn có 100 Koruna Séc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 476.19 CFP franc. Nếu bạn có 1 190.48 CFP franc, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 250 Koruna Séc. Bạn có thể mua 2 380.96 CFP franc cho 500 Koruna Séc .

   Koruna Séc Đến CFP franc Tỷ giá

Koruna Séc Đến CFP franc hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 4.71723 -
04.05.2024 4.71723 0.032026 ↑
03.05.2024 4.685204 0.031313 ↑
02.05.2024 4.653891 -0.027191 ↓
01.05.2024 4.681081 0.004647 ↑

Koruna Séc đến CFP franc trên 5 có thể 2024 - 4.71723 CFP franc. 4 có thể 2024, 1 Koruna Séc = 4.71723 CFP franc. Koruna Séc thành CFP franc trên 3 có thể 2024 bằng với 4.685204 CFP franc. Tỷ lệ trao đổi CZK / XPF tối đa trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Koruna Séc tối thiểu đến CFP franc của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.

   Koruna Séc Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Koruna Séc ký hiệu tiền tệ, Koruna Séc ký tiền: Kč. Koruna Séc Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech. Koruna Séc mã tiền tệ CZK. Koruna Séc Đồng tiền: Heller.

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.