Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 18:57

Đổi Koruna Séc Đến Nakfa

Koruna Séc Đến Nakfa chuyển đổi. Koruna Séc giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Koruna Séc = 6.40 Nakfa

Tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành Nakfa có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Koruna Séc đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa. Đối với 1 Koruna Séc bây giờ bạn cần thanh toán 0.64 Nakfa. Tỷ lệ Koruna Séc tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Koruna Séc Đến Nakfa

Một tháng trước, Koruna Séc có thể được mua cho 0.64 Nakfa. Ba tháng trước, Koruna Séc có thể được mua cho 0.65 Nakfa. Năm năm trước, Koruna Séc có thể được đổi thành 0.65 Nakfa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành Nakfa trong một tháng là 0.04%. -8.27% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Koruna Séc thành Nakfa mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Koruna Séc (CZK) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc Nakfa

Koruna Séc (CZK) Đến Nakfa (ERN)
10 Koruna Séc 6.40 Nakfa
50 Koruna Séc 32.01 Nakfa
100 Koruna Séc 64.02 Nakfa
250 Koruna Séc 160.06 Nakfa
500 Koruna Séc 320.12 Nakfa
1 000 Koruna Séc 640.23 Nakfa
2 500 Koruna Séc 1 600.58 Nakfa
5 000 Koruna Séc 3 201.15 Nakfa

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Koruna Séc cho 6.40 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 16.01 Nakfa lấy 25 Koruna Séc . Bạn có thể trao đổi 50 Koruna Séc cho 32.01 Nakfa . Nếu bạn có 64.02 Nakfa, thì trong Eritrea bạn có thể mua 100 Koruna Séc. Hôm nay, 250 Koruna Séc có thể được đổi thành 160.06 Nakfa. Hôm nay 320.12 ERN = 500 CZK.

   Koruna Séc Đến Nakfa Tỷ giá

Koruna Séc Đến Nakfa hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.626989 -0.000349 ↓
01.05.2024 0.627338 -0.002052 ↓
30.04.2024 0.62939 -0.006743 ↓
29.04.2024 0.636133 -
28.04.2024 0.636133 -0.001624 ↓

2 có thể 2024, 1 Koruna Séc = 0.626989 Nakfa. 1 có thể 2024, 1 Koruna Séc = 0.627338 Nakfa. 30 Tháng tư 2024, 1 Koruna Séc chi phí 0.62939 Nakfa. Tỷ lệ CZK / ERN trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ CZK / ERN tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Koruna Séc Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Koruna Séc ký hiệu tiền tệ, Koruna Séc ký tiền: Kč. Koruna Séc Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech. Koruna Séc mã tiền tệ CZK. Koruna Séc Đồng tiền: Heller.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.