1 Krona Thụy Điển = 6.70 Afghani
Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Afghani với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển thành Afghani xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Hôm nay Krona Thụy Điển đang tăng lên Afghani tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Krona Thụy Điển hiện bằng 6.70 Afghani. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến AfghaniMột tuần trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 6.59 Afghani. Một tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 6.65 Afghani. Sáu tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được bán cho 6.57 Afghani. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển thành Afghani trong tuần là 1.73%. Trong tháng, Krona Thụy Điển thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.86%. -21.22% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển thành Afghani mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Afghani
Hôm nay, 67.05 Afghani có thể được trao đổi cho 10 Krona Thụy Điển. Nếu bạn có 25 Krona Thụy Điển, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 167.61 Afghani. Hôm nay, có thể mua 335.23 Afghani cho 50 Krona Thụy Điển. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Krona Thụy Điển mang lại cho 670.45 Afghani. Chuyển đổi 250 Krona Thụy Điển chi phí 1 676.14 Afghani. Hôm nay, 500 Krona Thụy Điển có thể được bán cho 3 352.27 Afghani.
|
Krona Thụy Điển Đến Afghani hôm nay tại 04 có thể 2024
Krona Thụy Điển thành Afghani trên 4 có thể 2024 bằng với 6.564431 Afghani. Krona Thụy Điển đến Afghani trên 3 có thể 2024 - 6.516944 Afghani. Krona Thụy Điển đến Afghani trên 2 có thể 2024 - 6.476834 Afghani. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tối đa cho Afghani tiếng Ukraina trong là trên 04.05.2024. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tối thiểu đến Afghani tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Thụy Điển và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |