1 Krona Thụy Điển = 121.04 Dinar Iraq
Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dinar Iraq với tốc độ hiện tại trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Krona Thụy Điển là 121.04 Dinar Iraq. Đối với 1 Krona Thụy Điển bây giờ bạn cần cung cấp 121.04 Dinar Iraq. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tăng so với Dinar Iraq bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Dinar IraqSáu tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được bán cho 120.09 Dinar Iraq. Ba năm trước, Krona Thụy Điển có thể được bán cho 173.28 Dinar Iraq. Năm năm trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 125.12 Dinar Iraq. Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái với Dinar Iraq thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Krona Thụy Điển thành Dinar Iraq tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.92%. -4.28% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Dinar Iraq
Nếu bạn có 10 Krona Thụy Điển, thì trong Iraq bạn có thể mua 1 210.44 Dinar Iraq. Hôm nay, 25 Krona Thụy Điển có thể được bán cho 3 026.10 Dinar Iraq. Hôm nay, có thể mua 6 052.20 Dinar Iraq cho 50 Krona Thụy Điển. Bạn có thể trao đổi 100 Krona Thụy Điển cho 12 104.39 Dinar Iraq . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Krona Thụy Điển cho 30 260.99 Dinar Iraq. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Krona Thụy Điển cho 60 521.97 Dinar Iraq.
|
Krona Thụy Điển Đến Dinar Iraq hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 500 SEK = 120.413074 IQD. Krona Thụy Điển đến Dinar Iraq trên 6 có thể 2024 - 119.834619 Dinar Iraq. Krona Thụy Điển đến Dinar Iraq trên 5 có thể 2024 - 118.558513 Dinar Iraq. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tối đa cho Dinar Iraq trong là trên 07.05.2024. Tỷ giá SEK / IQD tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Thụy Điển và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. |