1 Krona Thụy Điển = 12.09 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Krona Thụy Điển hiện bằng 12.09 Shilling Kenya. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Krona Thụy Điển hiện bằng 12.09 Shilling Kenya. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Shilling KenyaMột tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 12.39 Shilling Kenya. Sáu tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 13.35 Shilling Kenya. Năm năm trước, Krona Thụy Điển có thể được mua cho 10.63 Shilling Kenya. Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái với Shilling Kenya thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.28% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển thành Shilling Kenya mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển thành Shilling Kenya trong một năm là -8.44%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Shilling Kenya
Hôm nay 10 SEK = 120.94 KES. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Krona Thụy Điển mang lại cho 302.35 Shilling Kenya. Hôm nay 604.71 KES = 50 SEK. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 209.41 Shilling Kenya cho 100 Krona Thụy Điển. Nếu bạn có 250 Krona Thụy Điển, thì trong Kenya họ có thể đổi thành 3 023.53 Shilling Kenya. Bạn có thể trao đổi 500 Krona Thụy Điển cho 6 047.05 Shilling Kenya .
|
Krona Thụy Điển Đến Shilling Kenya hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Krona Thụy Điển chi phí 11.984531 Shilling Kenya. Krona Thụy Điển đến Shilling Kenya trên 30 Tháng tư 2024 - 11.95192 Shilling Kenya. Krona Thụy Điển thành Shilling Kenya trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 12.092595 Shilling Kenya. Krona Thụy Điển thành Shilling Kenya trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 12.106497 Shilling Kenya. Krona Thụy Điển thành Shilling Kenya trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 12.213256 Shilling Kenya.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Thụy Điển và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |