1 Krona Thụy Điển = 23.14 Rial Yemen
Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Yemen với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển thành Rial Yemen xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Krona Thụy Điển thành Rial Yemen. 1 Krona Thụy Điển hiện là 23.14 Rial Yemen. Chi phí của 1 Krona Thụy Điển hiện bằng 23.14 Rial Yemen. Tỷ lệ Krona Thụy Điển tăng so với Rial Yemen bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Rial YemenMột tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được bán cho 23.59 Rial Yemen. Sáu tháng trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 22.63 Rial Yemen. Ba năm trước, Krona Thụy Điển có thể được đổi thành 29.96 Rial Yemen. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Krona Thụy Điển thành Rial Yemen tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.84%. -4.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Rial Yemen
Hôm nay, 231.44 Rial Yemen có thể được bán cho 10 Krona Thụy Điển. Để chuyển đổi 25 Krona Thụy Điển, 578.59 Rial Yemen là cần thiết. Nếu bạn có 1 157.19 Rial Yemen, thì trong Yemen bạn có thể mua 50 Krona Thụy Điển. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Krona Thụy Điển mang lại cho 2 314.37 Rial Yemen. Nếu bạn có 5 785.94 Rial Yemen, thì trong Yemen họ có thể đổi thành 250 Krona Thụy Điển. Bạn có thể mua 500 Krona Thụy Điển cho 11 571.87 Rial Yemen .
|
Krona Thụy Điển Đến Rial Yemen hôm nay tại 07 có thể 2024
Krona Thụy Điển thành Rial Yemen hiện bằng với 23.023126 Rial Yemen trên 7 có thể 2024. 6 có thể 2024, 1 Krona Thụy Điển chi phí 22.953668 Rial Yemen. Krona Thụy Điển thành Rial Yemen trên 5 có thể 2024 bằng với 22.722247 Rial Yemen. Tỷ lệ SEK / YER cho tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ lệ SEK / YER tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krona Thụy Điển và Rial Yemen ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. Rial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils. |