10 Krone Na Uy = 6.39 Kuna Croatia
Tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Kuna Croatia có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Kuna Croatia xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Krone Na Uy tăng bởi 0 Kuna Croatia. Krone Na Uy tăng so với Kuna Croatia kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Krone Na Uy tăng so với Kuna Croatia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Na Uy Đến Kuna CroatiaMột tháng trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 0.65 Kuna Croatia. Ba tháng trước, Krone Na Uy có thể được mua cho 0.66 Kuna Croatia. Mười năm trước, Krone Na Uy có thể được trao đổi với 0.64 0 Kuna Croatia. Krone Na Uy tỷ giá hối đoái với Kuna Croatia thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.68% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Kuna Croatia mỗi tuần. 0.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Kuna Croatia mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Kuna Croatia
Hôm nay, 6.39 Kuna Croatia có thể được bán cho 10 Krone Na Uy. Hôm nay, 15.98 Kuna Croatia có thể được bán cho 25 Krone Na Uy. Bạn có thể mua 50 Krone Na Uy cho 31.97 Kuna Croatia . Hôm nay, 63.94 Kuna Croatia có thể được trao đổi cho 100 Krone Na Uy. Chuyển đổi 250 Krone Na Uy chi phí 159.85 Kuna Croatia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 319.69 Kuna Croatia cho 500 Krone Na Uy.
|
Krone Na Uy Đến Kuna Croatia hôm nay tại 03 có thể 2024
3 có thể 2024, 1 Krone Na Uy = 0.629222 Kuna Croatia. 2 có thể 2024, 1 Krone Na Uy = 0.62682 Kuna Croatia. Krone Na Uy đến Kuna Croatia trên 1 có thể 2024 - 0.630205 Kuna Croatia. Tỷ lệ Krone Na Uy tối đa cho Kuna Croatia tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024. Krone Na Uy đến Kuna Croatia trên 29 Tháng tư 2024 - 0.635859 Kuna Croatia.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Na Uy và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |