Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 09:48

Đổi Krone Na Uy Đến Kip

Krone Na Uy Đến Kip chuyển đổi. Krone Na Uy giá Kip ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Krone Na Uy = 1 966.22 Kip

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Krone Na Uy thành Kip. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Krone Na Uy hiện bằng 1 966.22 Kip. Krone Na Uy có giá hôm nay 1 966.22 Kip. Tỷ lệ Krone Na Uy tăng so với Kip bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Krone Na Uy Đến Kip

Một tuần trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 1 914.15 Kip. Một tháng trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 1 972.05 Kip. Một năm trước, Krone Na Uy có thể được bán cho 1 645.84 Kip. Trong tuần, Krone Na Uy thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.72%. Trong tháng, Krone Na Uy thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.3%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Kip trong một năm là 19.47%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Krone Na Uy (NOK) Đến Kip (LAK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Kip

Krone Na Uy (NOK) Đến Kip (LAK)
1 Krone Na Uy 1 966.22 Kip
5 Krone Na Uy 9 831.11 Kip
10 Krone Na Uy 19 662.22 Kip
25 Krone Na Uy 49 155.55 Kip
50 Krone Na Uy 98 311.11 Kip
100 Krone Na Uy 196 622.22 Kip
250 Krone Na Uy 491 555.55 Kip
500 Krone Na Uy 983 111.10 Kip

Hôm nay, 10 Krone Na Uy có thể được mua cho 19 662.22 Kip. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Krone Na Uy mang lại cho 49 155.55 Kip. Hôm nay 50 NOK = 98 311.11 LAK. Nếu bạn có 196 622.22 Kip, thì trong Lào bạn có thể mua 100 Krone Na Uy. Bạn có thể trao đổi 491 555.55 Kip lấy 250 Krone Na Uy . Hôm nay 983 111.10 LAK = 500 NOK.

   Krone Na Uy Đến Kip Tỷ giá

Krone Na Uy Đến Kip hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 1 933.286 8.552315 ↑
06.05.2024 1 924.734 20.481163 ↑
05.05.2024 1 904.252 -5.379286 ↓
04.05.2024 1 909.632 1.609387 ↑
03.05.2024 1 908.022 5.127093 ↑

7 có thể 2024, 1 Krone Na Uy chi phí 1 933.286 Kip. Krone Na Uy thành Kip trên 6 có thể 2024 bằng với 1 924.734 Kip. Krone Na Uy thành Kip trên 5 có thể 2024 bằng với 1 904.252 Kip. Tỷ lệ trao đổi NOK / LAK tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ giá NOK / LAK tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.

   Krone Na Uy Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy và Kip ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera.

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.