10 Krone Na Uy = 1.66 Lev Bulgaria
-0.000981 (-0.59%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi Krone Na Uy thành Lev Bulgaria được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Krone Na Uy sang Lev Bulgaria từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Krone Na Uy hiện bằng 0.17 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 10 Krone Na Uy, thì trong Bulgaria bạn có thể mua Lev Bulgaria. Tỷ lệ Krone Na Uy giảm so với Lev Bulgaria bởi -59 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Na Uy Đến Lev BulgariaMột tuần trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 0.17 Lev Bulgaria. Một năm trước, Krone Na Uy có thể được mua cho 0.17 Lev Bulgaria. Năm năm trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 0.20 Lev Bulgaria. Trong tuần, Krone Na Uy thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.32%. -1.27% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Lev Bulgaria mỗi tháng. -0.73% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Lev Bulgaria mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Lev Bulgaria
Bạn có thể bán 1.66 Lev Bulgaria cho 10 Krone Na Uy . Hôm nay, 25 Krone Na Uy có thể được đổi thành 4.16 Lev Bulgaria. Hôm nay, 50 Krone Na Uy có thể được đổi thành 8.31 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 100 Krone Na Uy, thì trong Bulgaria bạn có thể mua 16.63 Lev Bulgaria. Hôm nay, 41.57 Lev Bulgaria có thể được bán cho 250 Krone Na Uy. Để chuyển đổi 500 Krone Na Uy, 83.15 Lev Bulgaria là cần thiết.
|
Krone Na Uy Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 08 có thể 2024
1 Krone Na Uy thành Lev Bulgaria hiện có trên 8 có thể 2024 - 0.16887 Lev Bulgaria. 7 có thể 2024, 1 Krone Na Uy chi phí 0.165146 Lev Bulgaria. Krone Na Uy đến Lev Bulgaria trên 6 có thể 2024 - 0.165146 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Krone Na Uy tối đa cho Lev Bulgaria tiếng Ukraina trong là trên 08.05.2024. Tỷ lệ Krone Na Uy tối thiểu đến Lev Bulgaria của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Na Uy và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |