1 Krone Na Uy = 2.95 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
+0.008199 (+0.28%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Krone Na Uy thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Krone Na Uy đã trở nên đắt hơn bởi 0.008199 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay Krone Na Uy đang tăng lên Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tiếng Ukraina. Tỷ lệ Krone Na Uy tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới bởi 28 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Na Uy Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mớiMột tháng trước, Krone Na Uy có thể được bán cho 2.98 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Một năm trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 1.80 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Mười năm trước, Krone Na Uy có thể được bán cho 1.80 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.08% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một năm là 63.65%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Hôm nay, 10 Krone Na Uy có thể được bán cho 29.53 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Krone Na Uy mang lại cho 73.83 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 50 Krone Na Uy, thì trong Bắc Síp họ có thể đổi thành 147.65 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Bạn có thể bán 295.31 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 100 Krone Na Uy . Bạn có thể mua 738.27 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 250 Krone Na Uy . Hôm nay, có thể mua 1 476.54 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 500 Krone Na Uy.
|
Krone Na Uy Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
28 Tháng tư 2024, 1 Krone Na Uy = 2.949355 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Krone Na Uy thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 2.974587 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 26 Tháng tư 2024, 1 Krone Na Uy = 2.960296 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Krone Na Uy thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 2.951334 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Krone Na Uy thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 2.951334 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Na Uy và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. |