1 Krone Na Uy = 5.31 Peso Philippines
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Krone Na Uy thành Peso Philippines. Tỷ giá hối đoái từ Krone Na Uy sang Peso Philippines từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Krone Na Uy là 5.31 Peso Philippines. Krone Na Uy tỷ giá hối đoái đã tăng lên Peso Philippines. Tỷ lệ Krone Na Uy tăng so với Peso Philippines bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Na Uy Đến Peso PhilippinesBa tháng trước, Krone Na Uy có thể được bán cho 5.27 Peso Philippines. Sáu tháng trước, Krone Na Uy có thể được bán cho 4.99 Peso Philippines. Mười năm trước, Krone Na Uy có thể được mua cho 5.26 0 Peso Philippines. 2.61% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy. -0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Peso Philippines mỗi tháng. 1.02% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy thành Peso Philippines mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Peso Philippines
Hôm nay, 53.09 Peso Philippines có thể được bán cho 10 Krone Na Uy. Hôm nay, 25 Krone Na Uy có thể được đổi thành 132.73 Peso Philippines. Hôm nay 265.46 PHP = 50 NOK. Nếu bạn có 100 Krone Na Uy, thì trong Philippines họ có thể đổi thành 530.92 Peso Philippines. Hôm nay, 1 327.30 Peso Philippines có thể được trao đổi cho 250 Krone Na Uy. Hôm nay, 500 Krone Na Uy có thể được đổi thành 2 654.59 Peso Philippines.
|
Krone Na Uy Đến Peso Philippines hôm nay tại 12 có thể 2024
Krone Na Uy thành Peso Philippines trên 12 có thể 2024 bằng với 5.273475 Peso Philippines. 11 có thể 2024, 1 Krone Na Uy chi phí 5.273475 Peso Philippines. 10 có thể 2024, 1 Krone Na Uy chi phí 5.233346 Peso Philippines. Tỷ giá Krone Na Uy tối đa cho Peso Philippines trong tháng trước là trên 09.05.2024. Krone Na Uy đến Peso Philippines trên 8 có thể 2024 - 5.282986 Peso Philippines.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Na Uy và Peso Philippines ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. Peso Philippines ký hiệu tiền tệ, Peso Philippines ký tiền: ₱. Peso Philippines Tiểu bang: Philippines. Peso Philippines mã tiền tệ PHP. Peso Philippines Đồng tiền: centavo. |