1 Kroon = 10.29 Hryvnia
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kroon thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kroon thành Hryvnia. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kroon hiện bằng 10.29 Hryvnia. Chi phí của 1 Kroon hiện bằng 10.29 Hryvnia. Tỷ lệ Kroon tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kroon Hryvnia
Bạn có thể bán 10 Kroon cho 102.89 Hryvnia . Nếu bạn có 25 Kroon, thì trong Ukraina bạn có thể mua 257.24 Hryvnia. Bạn có thể mua 514.47 Hryvnia cho 50 Kroon . Bạn có thể trao đổi 1 028.95 Hryvnia lấy 100 Kroon . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2 572.37 Hryvnia cho 250 Kroon. Nếu bạn có 5 144.74 Hryvnia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 500 Kroon.
|
|
|||
Kroon và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKroon Tiểu bang: Estonia. mã tiền tệ EEK. Kroon Đồng tiền: phần trăm. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |