Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 18:25

Đổi Kroon Đến Hryvnia

Kroon Đến Hryvnia chuyển đổi. Kroon giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kroon = 10.29 Hryvnia

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kroon thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kroon thành Hryvnia. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kroon hiện bằng 10.29 Hryvnia. Chi phí của 1 Kroon hiện bằng 10.29 Hryvnia. Tỷ lệ Kroon tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Chuyển đổi tiền tệ Kroon Hryvnia

Kroon (EEK) Đến Hryvnia (UAH)
1 Kroon 10.29 Hryvnia
5 Kroon 51.45 Hryvnia
10 Kroon 102.89 Hryvnia
25 Kroon 257.24 Hryvnia
50 Kroon 514.47 Hryvnia
100 Kroon 1 028.95 Hryvnia
250 Kroon 2 572.37 Hryvnia
500 Kroon 5 144.74 Hryvnia

Bạn có thể bán 10 Kroon cho 102.89 Hryvnia . Nếu bạn có 25 Kroon, thì trong Ukraina bạn có thể mua 257.24 Hryvnia. Bạn có thể mua 514.47 Hryvnia cho 50 Kroon . Bạn có thể trao đổi 1 028.95 Hryvnia lấy 100 Kroon . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2 572.37 Hryvnia cho 250 Kroon. Nếu bạn có 5 144.74 Hryvnia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 500 Kroon.

   Kroon Đến Hryvnia Tỷ giá
   Kroon Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Kroon và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kroon Tiểu bang: Estonia. mã tiền tệ EEK. Kroon Đồng tiền: phần trăm.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.